Phân tích chất lượng không khí lịch sử Subcetate, Alba Iulia, Judetul Alba, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Subcetate, Alba Iulia, Judetul Alba, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (24th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 55 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 24th Nov - 25th Nov 2025
Subcetate, Alba Iulia, Judetul Alba, Romania
7 AM24th Nov 2025
5 PM
6 AM25th Nov 2025
56AQI
50AQI
103AQI
58AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Subcetate đã đạt điểm cao nhất là 103 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 24th Nov và 25th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Subcetate, Alba Iulia, Judetul Alba, Romania
9°C5/13°C
9°C6/12°C
8°C6/11°C
9°C5/16°C
9°C3/17°C
11°C8/19°C
12°C8/19°C
12°C7/20°C
14°C8/19°C
10°C8/13°C
6°C2/13°C
7°C4/13°C
5°C1/11°C
8°C4/13°C
10°C8/14°C
8°C6/10°C
9°C7/11°C
7°C3/12°C
5°C1/12°C
5°C1/12°C
9°C4/16°C
10°C8/14°C
12°C8/17°C
8°C3/11°C
3°C0/7°C
6°C1/11°C
10°C7/14°C
8°C4/10°C
4°C1/4°C
0°C-3/5°C
--°C/°C
64AQI
59AQI
83AQI
62AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Subcetate, Alba Iulia, Judetul Alba, Romania
44%
79
56%
101
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 329 ngày trong năm 2025 (Còn lại 36 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 44%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 44% trong 329 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 56% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Subcetate, Alba Iulia, Judetul Alba, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
78AQI
69AQI
72AQI
70AQI
83AQI
89AQI
92AQI
78AQI
95AQI
97AQI
86AQI
88AQI
83AQI
77AQI
91AQI
91AQI
74AQI
71AQI
79AQI
68AQI
66AQI
70AQI
74AQI
71AQI
70AQI
65AQI
63AQI
65AQI
77AQI
74AQI
73AQI
72AQI
78AQI
69AQI
66AQI
72AQI
59AQI
62AQI
64AQI
70AQI
75AQI
70AQI
70AQI
71AQI
69AQI
72AQI
58AQI
45AQI
39AQI
34AQI
27AQI
26AQI
25AQI
30AQI
33AQI
28AQI
26AQI
30AQI
34AQI
33AQI
31AQI
29AQI
27AQI
28AQI
27AQI
28AQI
29AQI
29AQI
29AQI
29AQI
27AQI
29AQI
28AQI
29AQI
31AQI
32AQI
32AQI
34AQI
34AQI
35AQI
36AQI
35AQI
34AQI
35AQI
34AQI
35AQI
34AQI
32AQI
30AQI
28AQI
31AQI
33AQI
30AQI
31AQI
33AQI
34AQI
34AQI
34AQI
37AQI
36AQI
35AQI
34AQI
35AQI
36AQI
37AQI
37AQI
36AQI
37AQI
37AQI
34AQI
31AQI
28AQI
25AQI
26AQI
34AQI
27AQI
25AQI
24AQI
27AQI
20AQI
15AQI
12AQI
20AQI
53AQI
46AQI
55AQI
60AQI
53AQI
52AQI
61AQI
75AQI
61AQI
59AQI
62AQI
62AQI
51AQI
55AQI
63AQI
69AQI
72AQI
78AQI
85AQI
79AQI
59AQI
59AQI
77AQI
84AQI
88AQI
54AQI
45AQI
62AQI
50AQI
54AQI
59AQI
72AQI
64AQI
84AQI
86AQI
78AQI
52AQI
74AQI
80AQI
77AQI
74AQI
70AQI
79AQI
73AQI
76AQI
80AQI
97AQI
92AQI
81AQI
66AQI
54AQI
66AQI
76AQI
78AQI
71AQI
54AQI
55AQI
73AQI
78AQI
47AQI
31AQI
32AQI
64AQI
74AQI
Số ngày
202554AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 678AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 831AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Subcetate's hàng năm 2025 AQI (54) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .