Phân tích chất lượng không khí lịch sử Cluj Napoca, Judetul Cluj, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Cluj Napoca, Judetul Cluj, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 49 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Nov - 6th Nov 2025
Cluj Napoca, Judetul Cluj, Romania
7 AM5th Nov 2025
6 PM
6 AM6th Nov 2025
AQI
AQI
101AQI
48AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Cluj Napoca đã đạt điểm cao nhất là 101 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 5th Nov và 6th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Cluj Napoca, Judetul Cluj, Romania
9°C8/11°C
10°C8/12°C
10°C6/14°C
11°C8/15°C
9°C8/11°C
11°C9/13°C
10°C7/13°C
8°C4/11°C
8°C6/11°C
7°C2/13°C
8°C2/14°C
9°C4/12°C
5°C2/10°C
4°C0/10°C
6°C0/13°C
9°C5/15°C
13°C8/20°C
10°C6/14°C
7°C3/13°C
9°C5/14°C
7°C5/11°C
7°C5/11°C
10°C5/17°C
10°C5/17°C
11°C9/15°C
12°C8/18°C
12°C8/19°C
12°C9/18°C
9°C7/12°C
--°C/°C
--°C/°C
66AQI
51AQI
78AQI
52AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Cluj Napoca, Judetul Cluj, Romania
76%
121
24%
39
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 309 ngày trong năm 2025 (Còn lại 56 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 76%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 76% trong 309 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Cluj Napoca, Judetul Cluj, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
40AQI
36AQI
34AQI
36AQI
37AQI
40AQI
41AQI
50AQI
56AQI
59AQI
57AQI
52AQI
55AQI
64AQI
51AQI
48AQI
40AQI
41AQI
42AQI
48AQI
47AQI
51AQI
46AQI
38AQI
38AQI
39AQI
40AQI
40AQI
35AQI
36AQI
34AQI
29AQI
29AQI
27AQI
27AQI
25AQI
31AQI
34AQI
33AQI
37AQI
41AQI
36AQI
31AQI
33AQI
33AQI
32AQI
38AQI
39AQI
38AQI
36AQI
26AQI
25AQI
24AQI
35AQI
36AQI
27AQI
23AQI
30AQI
33AQI
32AQI
26AQI
22AQI
23AQI
24AQI
25AQI
28AQI
28AQI
28AQI
28AQI
28AQI
26AQI
26AQI
26AQI
25AQI
28AQI
31AQI
32AQI
33AQI
32AQI
34AQI
34AQI
33AQI
33AQI
34AQI
34AQI
34AQI
32AQI
31AQI
28AQI
28AQI
29AQI
30AQI
29AQI
30AQI
30AQI
31AQI
32AQI
33AQI
42AQI
33AQI
33AQI
33AQI
33AQI
34AQI
35AQI
34AQI
33AQI
33AQI
33AQI
29AQI
26AQI
23AQI
18AQI
21AQI
33AQI
34AQI
28AQI
26AQI
30AQI
32AQI
28AQI
31AQI
35AQI
40AQI
40AQI
49AQI
61AQI
56AQI
56AQI
57AQI
77AQI
63AQI
59AQI
63AQI
67AQI
52AQI
55AQI
59AQI
58AQI
76AQI
78AQI
87AQI
87AQI
52AQI
73AQI
83AQI
88AQI
97AQI
52AQI
48AQI
65AQI
47AQI
59AQI
66AQI
81AQI
64AQI
84AQI
88AQI
92AQI
49AQI
37AQI
44AQI
31AQI
30AQI
32AQI
66AQI
78AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1178AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 830AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Cluj Napoca's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .