Phân tích chất lượng không khí lịch sử Manastur, Cluj Napoca, Judetul Cluj, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Manastur, Cluj Napoca, Judetul Cluj, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (16th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 99 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 16th Nov - 17th Nov 2025
Manastur, Cluj Napoca, Judetul Cluj, Romania
7 AM16th Nov 2025
5 PM
6 AM17th Nov 2025
104AQI
74AQI
127AQI
70AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Manastur đã đạt điểm cao nhất là 127 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 70, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 16th Nov và 17th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Manastur, Cluj Napoca, Judetul Cluj, Romania
9°C4/12°C
5°C2/10°C
4°C0/10°C
6°C0/13°C
9°C5/15°C
13°C8/20°C
10°C6/14°C
7°C3/13°C
9°C5/14°C
7°C5/11°C
7°C5/11°C
10°C5/17°C
10°C5/17°C
11°C9/15°C
12°C8/18°C
12°C8/19°C
12°C9/18°C
9°C7/12°C
7°C4/12°C
8°C6/12°C
9°C5/13°C
10°C7/13°C
10°C6/14°C
7°C6/8°C
8°C5/11°C
6°C3/10°C
5°C2/11°C
6°C2/12°C
7°C3/13°C
8°C5/13°C
--°C/°C
68AQI
59AQI
82AQI
58AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Manastur, Cluj Napoca, Judetul Cluj, Romania
72%
123
28%
48
0.5%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 321 ngày trong năm 2025 (Còn lại 44 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 72%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 72% trong 321 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Manastur, Cluj Napoca, Judetul Cluj, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
34AQI
37AQI
31AQI
36AQI
32AQI
35AQI
35AQI
50AQI
50AQI
53AQI
54AQI
52AQI
60AQI
67AQI
55AQI
53AQI
44AQI
42AQI
44AQI
50AQI
49AQI
52AQI
45AQI
40AQI
37AQI
40AQI
41AQI
40AQI
34AQI
35AQI
31AQI
29AQI
27AQI
29AQI
32AQI
27AQI
39AQI
39AQI
42AQI
41AQI
41AQI
39AQI
35AQI
40AQI
38AQI
36AQI
33AQI
29AQI
27AQI
25AQI
16AQI
17AQI
18AQI
25AQI
25AQI
17AQI
16AQI
21AQI
23AQI
25AQI
20AQI
18AQI
18AQI
23AQI
25AQI
28AQI
28AQI
27AQI
27AQI
28AQI
24AQI
21AQI
19AQI
20AQI
26AQI
31AQI
32AQI
33AQI
31AQI
34AQI
34AQI
33AQI
32AQI
34AQI
34AQI
34AQI
32AQI
31AQI
28AQI
28AQI
29AQI
30AQI
29AQI
29AQI
29AQI
31AQI
32AQI
33AQI
32AQI
33AQI
33AQI
32AQI
33AQI
34AQI
35AQI
34AQI
33AQI
33AQI
33AQI
28AQI
25AQI
21AQI
15AQI
16AQI
23AQI
23AQI
18AQI
18AQI
21AQI
17AQI
9AQI
12AQI
19AQI
34AQI
37AQI
43AQI
62AQI
60AQI
56AQI
61AQI
75AQI
58AQI
58AQI
64AQI
69AQI
53AQI
49AQI
58AQI
57AQI
72AQI
79AQI
84AQI
80AQI
48AQI
71AQI
74AQI
76AQI
87AQI
49AQI
47AQI
65AQI
54AQI
60AQI
67AQI
81AQI
66AQI
80AQI
80AQI
85AQI
46AQI
63AQI
77AQI
87AQI
75AQI
68AQI
70AQI
66AQI
76AQI
73AQI
90AQI
101AQI
99AQI
34AQI
44AQI
28AQI
29AQI
27AQI
64AQI
77AQI
Số ngày
202542AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1177AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 927AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Manastur's hàng năm 2025 AQI (42) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .