Phân tích chất lượng không khí lịch sử Old Town, Cluj Napoca, Judetul Cluj, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Old Town, Cluj Napoca, Judetul Cluj, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (16th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 135 trong phạm vi Kém chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 16th Nov - 17th Nov 2025
Old Town, Cluj Napoca, Judetul Cluj, Romania
7 AM16th Nov 2025
5 PM
6 AM17th Nov 2025
131AQI
98AQI
160AQI
95AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Old Town đã đạt điểm cao nhất là 160 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 16th Nov và 17th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Old Town, Cluj Napoca, Judetul Cluj, Romania
9°C4/12°C
5°C2/10°C
4°C0/10°C
6°C0/13°C
9°C5/15°C
13°C8/20°C
10°C6/14°C
7°C3/13°C
9°C5/14°C
7°C5/11°C
7°C5/11°C
10°C5/17°C
10°C5/17°C
11°C9/15°C
12°C8/18°C
12°C8/19°C
12°C9/18°C
9°C7/12°C
7°C4/12°C
8°C6/12°C
9°C5/13°C
10°C7/13°C
10°C6/14°C
7°C6/8°C
8°C5/11°C
6°C3/10°C
5°C2/11°C
6°C2/12°C
7°C3/13°C
8°C5/13°C
--°C/°C
85AQI
70AQI
100AQI
73AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Old Town, Cluj Napoca, Judetul Cluj, Romania
60%
103
34%
59
6%
10
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 321 ngày trong năm 2025 (Còn lại 44 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 60%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 60% trong 321 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 40% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Old Town, Cluj Napoca, Judetul Cluj, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
55AQI
38AQI
38AQI
38AQI
45AQI
49AQI
51AQI
57AQI
64AQI
67AQI
64AQI
57AQI
58AQI
67AQI
54AQI
51AQI
43AQI
45AQI
46AQI
51AQI
52AQI
56AQI
53AQI
43AQI
44AQI
44AQI
46AQI
47AQI
42AQI
41AQI
39AQI
33AQI
35AQI
28AQI
24AQI
24AQI
27AQI
33AQI
30AQI
40AQI
45AQI
40AQI
31AQI
31AQI
31AQI
31AQI
46AQI
52AQI
53AQI
49AQI
35AQI
32AQI
29AQI
47AQI
50AQI
37AQI
29AQI
40AQI
45AQI
41AQI
32AQI
27AQI
27AQI
25AQI
26AQI
28AQI
28AQI
28AQI
28AQI
28AQI
27AQI
31AQI
33AQI
26AQI
30AQI
32AQI
33AQI
33AQI
34AQI
35AQI
35AQI
34AQI
34AQI
35AQI
34AQI
34AQI
32AQI
31AQI
29AQI
28AQI
30AQI
30AQI
29AQI
30AQI
30AQI
32AQI
32AQI
33AQI
55AQI
34AQI
33AQI
34AQI
34AQI
34AQI
35AQI
35AQI
34AQI
34AQI
34AQI
31AQI
28AQI
25AQI
20AQI
26AQI
45AQI
49AQI
41AQI
34AQI
40AQI
51AQI
49AQI
55AQI
60AQI
62AQI
55AQI
61AQI
65AQI
59AQI
61AQI
59AQI
86AQI
82AQI
69AQI
71AQI
73AQI
58AQI
69AQI
65AQI
60AQI
84AQI
82AQI
105AQI
99AQI
60AQI
77AQI
102AQI
110AQI
116AQI
61AQI
55AQI
70AQI
48AQI
69AQI
78AQI
92AQI
72AQI
99AQI
108AQI
107AQI
64AQI
79AQI
86AQI
107AQI
89AQI
80AQI
89AQI
76AQI
84AQI
88AQI
113AQI
138AQI
135AQI
44AQI
49AQI
36AQI
31AQI
39AQI
75AQI
96AQI
Số ngày
202551AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1196AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 831AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Old Town's hàng năm 2025 AQI (51) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .