Phân tích chất lượng không khí lịch sử 1 Mai, Piatra Neamt, Judetul Neamt, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
1 Mai, Piatra Neamt, Judetul Neamt, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 54 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Oct - 6th Oct 2025
1 Mai, Piatra Neamt, Judetul Neamt, Romania
6 AM5th Oct 2025
7 PM
5 AM6th Oct 2025
AQI
AQI
82AQI
48AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của 1 Mai đã đạt điểm cao nhất là 82 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 5th Oct và 6th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
1 Mai, Piatra Neamt, Judetul Neamt, Romania
20°C13/28°C
19°C13/26°C
18°C12/25°C
17°C12/24°C
17°C10/25°C
15°C12/18°C
15°C14/18°C
16°C12/22°C
15°C9/21°C
15°C10/22°C
16°C8/25°C
12°C9/13°C
12°C7/18°C
13°C7/20°C
18°C14/24°C
18°C12/26°C
17°C11/25°C
17°C10/25°C
14°C10/17°C
8°C7/9°C
8°C5/14°C
8°C3/15°C
8°C3/14°C
6°C4/7°C
7°C5/11°C
5°C3/5°C
4°C2/6°C
4°C1/7°C
7°C5/12°C
--°C/°C
--°C/°C
33AQI
31AQI
38AQI
35AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
1 Mai, Piatra Neamt, Judetul Neamt, Romania
60%
78
23%
30
16%
21
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 278 ngày trong năm 2025 (Còn lại 87 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 60%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 60% trong 278 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 40% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
1 Mai, Piatra Neamt, Judetul Neamt, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
115AQI
116AQI
115AQI
112AQI
114AQI
115AQI
116AQI
109AQI
112AQI
107AQI
113AQI
106AQI
109AQI
113AQI
108AQI
114AQI
114AQI
112AQI
110AQI
103AQI
73AQI
81AQI
89AQI
92AQI
92AQI
91AQI
87AQI
89AQI
89AQI
91AQI
86AQI
94AQI
91AQI
95AQI
97AQI
98AQI
94AQI
92AQI
87AQI
90AQI
90AQI
94AQI
104AQI
97AQI
97AQI
93AQI
67AQI
35AQI
32AQI
31AQI
27AQI
23AQI
23AQI
24AQI
25AQI
23AQI
23AQI
25AQI
27AQI
27AQI
27AQI
24AQI
23AQI
26AQI
26AQI
27AQI
28AQI
28AQI
29AQI
30AQI
27AQI
25AQI
25AQI
26AQI
27AQI
28AQI
29AQI
32AQI
30AQI
33AQI
33AQI
33AQI
33AQI
35AQI
34AQI
34AQI
33AQI
31AQI
29AQI
28AQI
29AQI
31AQI
29AQI
30AQI
30AQI
32AQI
33AQI
36AQI
38AQI
36AQI
33AQI
33AQI
33AQI
34AQI
34AQI
34AQI
33AQI
33AQI
33AQI
30AQI
28AQI
25AQI
22AQI
20AQI
20AQI
24AQI
21AQI
22AQI
23AQI
25AQI
28AQI
25AQI
32AQI
60AQI
50AQI
50AQI
53AQI
56AQI
54AQI
115AQI
101AQI
56AQI
30AQI
31AQI
53AQI
Số ngày
202556AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 5115AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 830AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
1 Mai's hàng năm 2025 AQI (56) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .