Phân tích chất lượng không khí lịch sử Maratei, Piatra Neamt, Judetul Neamt, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Maratei, Piatra Neamt, Judetul Neamt, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (25th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 67 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 25th Nov - 26th Nov 2025
Maratei, Piatra Neamt, Judetul Neamt, Romania
7 AM25th Nov 2025
4 PM
6 AM26th Nov 2025
61AQI
55AQI
88AQI
50AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Maratei đã đạt điểm cao nhất là 88 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 50, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 25th Nov và 26th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Maratei, Piatra Neamt, Judetul Neamt, Romania
7°C3/12°C
6°C4/9°C
8°C5/14°C
9°C4/17°C
12°C7/18°C
13°C9/19°C
11°C7/19°C
12°C8/18°C
8°C4/11°C
6°C4/8°C
6°C3/9°C
8°C4/12°C
8°C5/12°C
10°C6/15°C
8°C5/11°C
7°C6/8°C
5°C3/9°C
4°C1/10°C
7°C2/15°C
9°C6/16°C
7°C4/12°C
11°C8/17°C
6°C1/9°C
1°C-1/4°C
4°C1/11°C
9°C5/15°C
5°C2/9°C
4°C2/8°C
2°C0/7°C
5°C1/10°C
--°C/°C
59AQI
56AQI
82AQI
59AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Maratei, Piatra Neamt, Judetul Neamt, Romania
44%
80
46%
84
9%
17
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 330 ngày trong năm 2025 (Còn lại 35 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 44%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 44% trong 330 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 56% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Maratei, Piatra Neamt, Judetul Neamt, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
101AQI
99AQI
103AQI
100AQI
97AQI
104AQI
105AQI
106AQI
111AQI
107AQI
108AQI
110AQI
105AQI
104AQI
103AQI
110AQI
108AQI
104AQI
104AQI
96AQI
69AQI
80AQI
91AQI
90AQI
92AQI
95AQI
91AQI
93AQI
92AQI
94AQI
92AQI
94AQI
93AQI
98AQI
98AQI
98AQI
95AQI
91AQI
86AQI
89AQI
89AQI
92AQI
106AQI
97AQI
95AQI
100AQI
68AQI
35AQI
33AQI
31AQI
27AQI
23AQI
23AQI
24AQI
26AQI
25AQI
25AQI
25AQI
28AQI
27AQI
27AQI
24AQI
24AQI
26AQI
25AQI
27AQI
28AQI
28AQI
29AQI
29AQI
27AQI
25AQI
26AQI
26AQI
27AQI
28AQI
29AQI
32AQI
30AQI
33AQI
33AQI
33AQI
33AQI
34AQI
34AQI
34AQI
33AQI
31AQI
29AQI
28AQI
29AQI
30AQI
29AQI
30AQI
30AQI
32AQI
33AQI
36AQI
37AQI
35AQI
33AQI
33AQI
33AQI
33AQI
34AQI
33AQI
33AQI
33AQI
33AQI
30AQI
28AQI
25AQI
21AQI
21AQI
21AQI
24AQI
21AQI
22AQI
23AQI
25AQI
28AQI
25AQI
32AQI
60AQI
51AQI
50AQI
53AQI
56AQI
57AQI
61AQI
72AQI
55AQI
53AQI
52AQI
56AQI
51AQI
53AQI
57AQI
63AQI
73AQI
74AQI
78AQI
70AQI
58AQI
65AQI
71AQI
70AQI
74AQI
62AQI
36AQI
57AQI
53AQI
47AQI
41AQI
66AQI
65AQI
80AQI
79AQI
69AQI
61AQI
61AQI
69AQI
79AQI
88AQI
70AQI
76AQI
74AQI
74AQI
72AQI
71AQI
73AQI
84AQI
64AQI
55AQI
66AQI
74AQI
75AQI
71AQI
63AQI
67AQI
67AQI
101AQI
98AQI
57AQI
30AQI
31AQI
60AQI
71AQI
Số ngày
202558AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 5101AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 830AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Maratei's hàng năm 2025 AQI (58) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .