Phân tích chất lượng không khí lịch sử Precista, Piatra Neamt, Judetul Neamt, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Precista, Piatra Neamt, Judetul Neamt, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 57 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Oct - 4th Oct 2025
Precista, Piatra Neamt, Judetul Neamt, Romania
6 AM3rd Oct 2025
7 PM
5 AM4th Oct 2025
58AQI
44AQI
58AQI
53AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Precista đã đạt điểm cao nhất là 58 vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 44, được ghi nhận vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày giữa 3rd Oct và 4th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Precista, Piatra Neamt, Judetul Neamt, Romania
22°C15/30°C
21°C14/29°C
20°C13/28°C
19°C13/26°C
18°C12/25°C
17°C12/24°C
17°C10/25°C
15°C12/18°C
15°C14/18°C
16°C12/22°C
15°C9/21°C
15°C10/22°C
16°C8/25°C
12°C9/13°C
12°C7/18°C
13°C7/20°C
18°C14/24°C
18°C12/26°C
17°C11/25°C
17°C10/25°C
14°C10/17°C
8°C7/9°C
8°C5/14°C
8°C3/15°C
8°C3/14°C
6°C4/7°C
7°C5/11°C
5°C3/5°C
4°C2/6°C
4°C1/7°C
--°C/°C
33AQI
31AQI
35AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Precista, Piatra Neamt, Judetul Neamt, Romania
61%
78
23%
30
16%
20
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 277 ngày trong năm 2025 (Còn lại 88 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 61%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 61% trong 277 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 39% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Precista, Piatra Neamt, Judetul Neamt, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
119AQI
117AQI
112AQI
112AQI
117AQI
114AQI
122AQI
111AQI
113AQI
110AQI
114AQI
115AQI
116AQI
110AQI
105AQI
110AQI
120AQI
117AQI
110AQI
99AQI
69AQI
78AQI
91AQI
89AQI
87AQI
93AQI
92AQI
94AQI
94AQI
94AQI
90AQI
97AQI
90AQI
94AQI
97AQI
96AQI
96AQI
89AQI
84AQI
89AQI
90AQI
94AQI
102AQI
99AQI
93AQI
99AQI
67AQI
35AQI
33AQI
31AQI
27AQI
23AQI
23AQI
24AQI
26AQI
25AQI
24AQI
25AQI
27AQI
27AQI
26AQI
24AQI
24AQI
26AQI
26AQI
27AQI
27AQI
27AQI
30AQI
29AQI
27AQI
25AQI
26AQI
26AQI
27AQI
27AQI
29AQI
32AQI
31AQI
33AQI
33AQI
33AQI
33AQI
34AQI
34AQI
34AQI
33AQI
31AQI
29AQI
28AQI
30AQI
30AQI
29AQI
30AQI
30AQI
32AQI
33AQI
36AQI
39AQI
36AQI
33AQI
33AQI
33AQI
33AQI
35AQI
33AQI
33AQI
33AQI
33AQI
31AQI
28AQI
25AQI
21AQI
21AQI
20AQI
23AQI
21AQI
22AQI
23AQI
25AQI
28AQI
25AQI
32AQI
60AQI
49AQI
50AQI
53AQI
57AQI
116AQI
102AQI
56AQI
30AQI
31AQI
53AQI
Số ngày
202556AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 5116AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 830AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Precista's hàng năm 2025 AQI (56) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .