Phân tích chất lượng không khí lịch sử Cireasov, Slatina, Olt County, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Cireasov, Slatina, Olt County, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (26th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 73 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 26th Nov - 27th Nov 2025
Cireasov, Slatina, Olt County, Romania
7 AM26th Nov 2025
4 PM
6 AM27th Nov 2025
AQI
AQI
91AQI
59AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Cireasov đã đạt điểm cao nhất là 91 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 26th Nov và 27th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Cireasov, Slatina, Olt County, Romania
11°C8/16°C
11°C7/18°C
12°C8/17°C
13°C10/18°C
14°C11/19°C
14°C11/19°C
14°C10/18°C
12°C11/12°C
11°C10/13°C
9°C9/10°C
10°C8/10°C
11°C10/12°C
13°C10/16°C
11°C10/13°C
12°C10/12°C
10°C8/14°C
9°C6/13°C
9°C6/14°C
10°C7/15°C
10°C7/14°C
12°C8/16°C
10°C9/12°C
7°C6/8°C
8°C6/11°C
11°C8/13°C
12°C10/15°C
7°C2/8°C
5°C1/9°C
7°C4/10°C
--°C/°C
--°C/°C
66AQI
66AQI
89AQI
64AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Cireasov, Slatina, Olt County, Romania
42%
77
42%
77
15%
28
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 330 ngày trong năm 2025 (Còn lại 35 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 42%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 42% trong 330 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 58% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Cireasov, Slatina, Olt County, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
107AQI
106AQI
106AQI
106AQI
117AQI
116AQI
116AQI
112AQI
110AQI
106AQI
107AQI
107AQI
102AQI
104AQI
107AQI
105AQI
103AQI
114AQI
109AQI
115AQI
117AQI
106AQI
99AQI
93AQI
82AQI
87AQI
89AQI
89AQI
92AQI
94AQI
97AQI
93AQI
92AQI
90AQI
86AQI
96AQI
96AQI
86AQI
87AQI
91AQI
94AQI
101AQI
101AQI
104AQI
96AQI
97AQI
77AQI
49AQI
46AQI
43AQI
34AQI
30AQI
29AQI
36AQI
44AQI
40AQI
37AQI
39AQI
47AQI
43AQI
38AQI
37AQI
37AQI
36AQI
34AQI
34AQI
37AQI
37AQI
37AQI
38AQI
34AQI
29AQI
36AQI
39AQI
41AQI
37AQI
38AQI
40AQI
37AQI
35AQI
36AQI
34AQI
36AQI
38AQI
39AQI
41AQI
39AQI
36AQI
33AQI
31AQI
33AQI
33AQI
33AQI
33AQI
33AQI
34AQI
34AQI
36AQI
35AQI
37AQI
37AQI
39AQI
40AQI
39AQI
42AQI
41AQI
41AQI
41AQI
39AQI
36AQI
32AQI
30AQI
27AQI
24AQI
24AQI
27AQI
26AQI
29AQI
29AQI
30AQI
25AQI
17AQI
28AQI
45AQI
54AQI
56AQI
54AQI
52AQI
56AQI
71AQI
76AQI
61AQI
59AQI
59AQI
62AQI
55AQI
60AQI
68AQI
70AQI
79AQI
77AQI
78AQI
73AQI
63AQI
65AQI
68AQI
79AQI
91AQI
65AQI
55AQI
74AQI
63AQI
51AQI
60AQI
74AQI
90AQI
91AQI
87AQI
84AQI
60AQI
61AQI
63AQI
57AQI
57AQI
69AQI
76AQI
63AQI
75AQI
98AQI
85AQI
108AQI
128AQI
127AQI
92AQI
53AQI
64AQI
81AQI
75AQI
57AQI
61AQI
71AQI
73AQI
106AQI
103AQI
63AQI
36AQI
34AQI
67AQI
78AQI
Số ngày
202564AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 5106AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 934AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Cireasov's hàng năm 2025 AQI (64) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .