Phân tích chất lượng không khí lịch sử Timisoara, Judetul Timis, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Timisoara, Judetul Timis, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 51 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Nov - 5th Nov 2025
Timisoara, Judetul Timis, Romania
7 AM4th Nov 2025
6 PM
6 AM5th Nov 2025
59AQI
51AQI
126AQI
54AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Timisoara đã đạt điểm cao nhất là 126 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 51, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 4th Nov và 5th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Timisoara, Judetul Timis, Romania
12°C10/16°C
12°C7/17°C
13°C8/17°C
12°C8/17°C
15°C11/19°C
15°C11/18°C
14°C10/19°C
13°C9/17°C
13°C11/16°C
12°C9/14°C
11°C6/16°C
12°C7/15°C
13°C9/17°C
9°C5/14°C
9°C4/15°C
12°C8/18°C
14°C9/21°C
17°C13/22°C
14°C9/16°C
11°C7/16°C
12°C10/15°C
10°C8/13°C
11°C9/14°C
11°C7/17°C
14°C9/19°C
16°C13/21°C
16°C13/21°C
16°C12/22°C
15°C12/20°C
12°C9/16°C
--°C/°C
66AQI
57AQI
83AQI
60AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Timisoara, Judetul Timis, Romania
77%
123
22%
35
1%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 309 ngày trong năm 2025 (Còn lại 56 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 77%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 77% trong 309 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Timisoara, Judetul Timis, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
31AQI
27AQI
37AQI
38AQI
38AQI
43AQI
40AQI
51AQI
50AQI
50AQI
52AQI
48AQI
47AQI
55AQI
50AQI
49AQI
43AQI
47AQI
47AQI
39AQI
37AQI
42AQI
40AQI
32AQI
29AQI
36AQI
39AQI
37AQI
44AQI
40AQI
35AQI
36AQI
39AQI
34AQI
33AQI
40AQI
35AQI
34AQI
40AQI
47AQI
42AQI
35AQI
32AQI
33AQI
34AQI
39AQI
37AQI
38AQI
37AQI
37AQI
28AQI
30AQI
35AQI
45AQI
36AQI
27AQI
25AQI
42AQI
50AQI
37AQI
32AQI
29AQI
27AQI
33AQI
30AQI
30AQI
30AQI
29AQI
30AQI
31AQI
28AQI
25AQI
31AQI
32AQI
37AQI
36AQI
38AQI
40AQI
39AQI
42AQI
46AQI
45AQI
41AQI
40AQI
41AQI
40AQI
39AQI
36AQI
33AQI
33AQI
35AQI
38AQI
40AQI
39AQI
36AQI
34AQI
36AQI
39AQI
49AQI
41AQI
43AQI
38AQI
39AQI
43AQI
44AQI
45AQI
44AQI
42AQI
44AQI
40AQI
35AQI
30AQI
23AQI
23AQI
29AQI
27AQI
26AQI
22AQI
24AQI
43AQI
36AQI
25AQI
31AQI
55AQI
43AQI
59AQI
55AQI
59AQI
80AQI
104AQI
83AQI
65AQI
60AQI
75AQI
81AQI
56AQI
71AQI
79AQI
97AQI
79AQI
98AQI
96AQI
103AQI
67AQI
88AQI
80AQI
72AQI
74AQI
49AQI
52AQI
55AQI
45AQI
54AQI
56AQI
61AQI
84AQI
83AQI
85AQI
70AQI
51AQI
32AQI
42AQI
36AQI
36AQI
36AQI
72AQI
72AQI
Số ngày
202545AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1172AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 532AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Timisoara's hàng năm 2025 AQI (45) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .