Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ludus, Mures, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Ludus, Mures, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 29 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Ludus, Mures, Romania
5 AM2nd Aug 2025
9 PM
4 AM3rd Aug 2025
33AQI
28AQI
31AQI
27AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Ludus đã đạt điểm cao nhất là 33 vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Ludus, Mures, Romania
26°C17/35°C
23°C15/32°C
24°C13/34°C
26°C18/36°C
23°C14/35°C
18°C14/23°C
14°C13/17°C
16°C12/21°C
18°C11/24°C
21°C12/28°C
23°C16/30°C
21°C16/29°C
21°C16/27°C
17°C13/25°C
16°C13/21°C
18°C12/24°C
21°C14/28°C
24°C16/31°C
25°C19/32°C
23°C16/30°C
25°C18/33°C
26°C19/34°C
25°C19/38°C
22°C18/28°C
21°C15/28°C
19°C15/23°C
18°C15/22°C
19°C15/24°C
20°C13/26°C
21°C14/28°C
--°C/°C
32AQI
32AQI
32AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ludus, Mures, Romania
59%
126
41%
87
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 59%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 59% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 41% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ludus, Mures, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
71AQI
68AQI
59AQI
57AQI
57AQI
56AQI
56AQI
56AQI
55AQI
54AQI
52AQI
50AQI
49AQI
51AQI
53AQI
55AQI
57AQI
58AQI
58AQI
58AQI
58AQI
59AQI
60AQI
60AQI
59AQI
59AQI
57AQI
57AQI
57AQI
57AQI
59AQI
58AQI
59AQI
58AQI
58AQI
58AQI
58AQI
58AQI
57AQI
57AQI
56AQI
57AQI
57AQI
58AQI
58AQI
58AQI
57AQI
58AQI
57AQI
57AQI
56AQI
56AQI
57AQI
56AQI
58AQI
60AQI
60AQI
59AQI
60AQI
59AQI
58AQI
58AQI
56AQI
57AQI
57AQI
57AQI
58AQI
58AQI
59AQI
58AQI
56AQI
54AQI
52AQI
50AQI
47AQI
45AQI
44AQI
46AQI
51AQI
51AQI
54AQI
53AQI
54AQI
52AQI
51AQI
51AQI
51AQI
51AQI
50AQI
49AQI
49AQI
48AQI
48AQI
48AQI
47AQI
45AQI
43AQI
42AQI
41AQI
42AQI
40AQI
39AQI
39AQI
36AQI
35AQI
34AQI
34AQI
33AQI
30AQI
29AQI
27AQI
26AQI
27AQI
28AQI
28AQI
27AQI
27AQI
28AQI
29AQI
28AQI
32AQI
37AQI
41AQI
41AQI
42AQI
48AQI
45AQI
48AQI
48AQI
47AQI
39AQI
47AQI
46AQI
44AQI
43AQI
44AQI
37AQI
34AQI
35AQI
40AQI
44AQI
44AQI
46AQI
41AQI
39AQI
32AQI
35AQI
31AQI
33AQI
31AQI
34AQI
36AQI
37AQI
42AQI
42AQI
47AQI
51AQI
53AQI
52AQI
50AQI
51AQI
54AQI
52AQI
45AQI
42AQI
41AQI
43AQI
43AQI
46AQI
48AQI
45AQI
38AQI
36AQI
38AQI
41AQI
43AQI
46AQI
42AQI
38AQI
35AQI
35AQI
32AQI
29AQI
29AQI
29AQI
33AQI
34AQI
40AQI
42AQI
39AQI
34AQI
33AQI
33AQI
36AQI
36AQI
37AQI
35AQI
33AQI
29AQI
27AQI
25AQI
31AQI
32AQI
28AQI
28AQI
30AQI
34AQI
33AQI
30AQI
28AQI
28AQI
28AQI
29AQI
57AQI
58AQI
53AQI
36AQI
40AQI
44AQI
32AQI
29AQI
Số ngày
202546AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 258AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 829AQI
202443AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1175AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 113AQI
202314AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1227AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 21AQI
20229AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 231AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 82AQI
202113AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1124AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 55AQI
202010AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 922AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 63AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Ludus's hàng năm 2025 AQI (46) cho thấy sự thay đổi trung bình của 246.2% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (10), 2021 (13), 2022 (9), 2023 (14), 2024 (43).