Phân tích chất lượng không khí lịch sử Crisan, Slatina, Olt County, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Crisan, Slatina, Olt County, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (29th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 59 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 29th Oct - 30th Oct 2025
Crisan, Slatina, Olt County, Romania
7 AM29th Oct 2025
6 PM
6 AM30th Oct 2025
65AQI
46AQI
107AQI
50AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Crisan đã đạt điểm cao nhất là 107 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 46, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 29th Oct và 30th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Crisan, Slatina, Olt County, Romania
13°C8/19°C
13°C8/17°C
8°C7/8°C
7°C6/7°C
8°C5/9°C
10°C5/16°C
11°C10/11°C
11°C10/14°C
10°C9/11°C
13°C9/18°C
14°C9/19°C
14°C11/18°C
14°C11/19°C
13°C10/18°C
12°C10/15°C
11°C10/12°C
11°C9/15°C
12°C7/16°C
13°C10/15°C
11°C7/15°C
9°C5/13°C
10°C6/14°C
12°C8/17°C
15°C11/20°C
13°C10/17°C
12°C8/17°C
11°C10/13°C
11°C8/15°C
11°C8/16°C
11°C7/18°C
--°C/°C
62AQI
55AQI
73AQI
57AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Crisan, Slatina, Olt County, Romania
49%
76
21%
32
18%
27
12%
19
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 303 ngày trong năm 2025 (Còn lại 62 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 49%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 49% trong 303 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 51% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Crisan, Slatina, Olt County, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
149AQI
161AQI
165AQI
170AQI
167AQI
168AQI
161AQI
159AQI
159AQI
161AQI
165AQI
165AQI
163AQI
168AQI
167AQI
162AQI
162AQI
161AQI
156AQI
153AQI
125AQI
130AQI
128AQI
122AQI
114AQI
123AQI
123AQI
120AQI
122AQI
131AQI
129AQI
133AQI
137AQI
135AQI
135AQI
139AQI
122AQI
122AQI
129AQI
129AQI
135AQI
131AQI
126AQI
126AQI
117AQI
126AQI
96AQI
57AQI
50AQI
44AQI
36AQI
32AQI
32AQI
37AQI
42AQI
39AQI
36AQI
39AQI
49AQI
46AQI
37AQI
40AQI
37AQI
34AQI
36AQI
36AQI
38AQI
39AQI
36AQI
36AQI
34AQI
31AQI
35AQI
34AQI
42AQI
38AQI
40AQI
39AQI
40AQI
39AQI
39AQI
38AQI
40AQI
39AQI
40AQI
41AQI
39AQI
37AQI
34AQI
33AQI
35AQI
37AQI
37AQI
37AQI
36AQI
35AQI
35AQI
39AQI
35AQI
38AQI
38AQI
39AQI
42AQI
41AQI
43AQI
42AQI
41AQI
41AQI
40AQI
37AQI
32AQI
30AQI
25AQI
23AQI
22AQI
26AQI
25AQI
29AQI
31AQI
32AQI
24AQI
17AQI
30AQI
59AQI
58AQI
58AQI
56AQI
52AQI
56AQI
71AQI
76AQI
61AQI
59AQI
60AQI
63AQI
56AQI
61AQI
69AQI
71AQI
77AQI
75AQI
78AQI
74AQI
62AQI
66AQI
68AQI
78AQI
88AQI
65AQI
51AQI
73AQI
61AQI
46AQI
59AQI
158AQI
147AQI
79AQI
37AQI
35AQI
65AQI
Số ngày
202574AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 5158AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 935AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Crisan's hàng năm 2025 AQI (74) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .