Phân tích chất lượng không khí lịch sử Steaua, Slatina, Olt County, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Steaua, Slatina, Olt County, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (16th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 79 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 16th Oct - 17th Oct 2025
Steaua, Slatina, Olt County, Romania
7 AM16th Oct 2025
7 PM
6 AM17th Oct 2025
80AQI
60AQI
93AQI
68AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Steaua đã đạt điểm cao nhất là 93 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 16th Oct và 17th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Steaua, Slatina, Olt County, Romania
20°C16/24°C
18°C12/25°C
19°C12/26°C
22°C16/28°C
23°C17/29°C
21°C15/27°C
20°C13/28°C
21°C15/27°C
18°C14/21°C
14°C13/16°C
15°C12/18°C
16°C12/19°C
13°C10/17°C
13°C8/19°C
13°C8/17°C
8°C7/8°C
7°C6/7°C
8°C5/9°C
10°C5/16°C
11°C10/11°C
11°C10/14°C
10°C9/11°C
13°C9/18°C
14°C9/19°C
14°C11/18°C
14°C11/19°C
13°C10/18°C
12°C10/15°C
11°C10/12°C
11°C9/15°C
--°C/°C
48AQI
44AQI
51AQI
46AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Steaua, Slatina, Olt County, Romania
53%
75
14%
20
33%
46
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 290 ngày trong năm 2025 (Còn lại 75 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 53%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 53% trong 290 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 47% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Steaua, Slatina, Olt County, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
120AQI
119AQI
123AQI
124AQI
129AQI
126AQI
124AQI
128AQI
123AQI
123AQI
122AQI
125AQI
118AQI
114AQI
114AQI
124AQI
135AQI
133AQI
116AQI
118AQI
116AQI
115AQI
120AQI
120AQI
118AQI
119AQI
111AQI
108AQI
109AQI
114AQI
115AQI
117AQI
123AQI
119AQI
123AQI
103AQI
110AQI
103AQI
106AQI
108AQI
112AQI
110AQI
105AQI
110AQI
103AQI
103AQI
81AQI
53AQI
46AQI
42AQI
33AQI
30AQI
29AQI
33AQI
41AQI
36AQI
35AQI
38AQI
43AQI
42AQI
37AQI
36AQI
36AQI
35AQI
34AQI
35AQI
37AQI
38AQI
37AQI
37AQI
35AQI
29AQI
32AQI
32AQI
37AQI
37AQI
38AQI
37AQI
36AQI
36AQI
37AQI
37AQI
37AQI
38AQI
39AQI
40AQI
39AQI
37AQI
34AQI
32AQI
33AQI
33AQI
33AQI
34AQI
34AQI
35AQI
34AQI
35AQI
34AQI
37AQI
37AQI
38AQI
39AQI
40AQI
42AQI
41AQI
41AQI
41AQI
40AQI
37AQI
32AQI
30AQI
26AQI
24AQI
23AQI
24AQI
25AQI
26AQI
28AQI
29AQI
24AQI
17AQI
30AQI
58AQI
58AQI
58AQI
55AQI
52AQI
56AQI
70AQI
75AQI
61AQI
59AQI
59AQI
62AQI
55AQI
60AQI
68AQI
71AQI
78AQI
79AQI
121AQI
120AQI
69AQI
36AQI
34AQI
64AQI
Số ngày
202566AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 5121AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 934AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Steaua's hàng năm 2025 AQI (66) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .