Phân tích chất lượng không khí lịch sử Bals, Olt, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Bals, Olt, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (19th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 37 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 20th Aug - 21st Aug 2025
Bals, Olt, Romania
6 AM20th Aug 2025
8 PM
5 AM21st Aug 2025
40AQI
35AQI
40AQI
37AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Bals đã đạt điểm cao nhất là 40 vào lúc 8 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 20th Aug và 21st Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Bals, Olt, Romania
32°C25/39°C
31°C25/38°C
30°C22/38°C
31°C23/39°C
33°C24/42°C
30°C23/40°C
25°C19/33°C
23°C17/28°C
24°C17/31°C
24°C19/31°C
25°C17/32°C
27°C20/33°C
28°C20/35°C
25°C20/33°C
25°C19/33°C
27°C20/35°C
27°C21/33°C
27°C19/34°C
30°C22/38°C
31°C22/38°C
32°C23/40°C
27°C21/33°C
28°C20/35°C
26°C18/35°C
27°C19/35°C
27°C20/34°C
26°C20/35°C
24°C18/32°C
20°C17/24°C
23°C17/30°C
--°C/°C
39AQI
39AQI
39AQI
39AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Bals, Olt, Romania
35%
81
65%
150
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 233 ngày trong năm 2025 (Còn lại 132 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 35%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 35% trong 233 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Bals, Olt, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
74AQI
92AQI
82AQI
70AQI
66AQI
68AQI
71AQI
72AQI
75AQI
73AQI
68AQI
68AQI
67AQI
64AQI
62AQI
64AQI
64AQI
67AQI
70AQI
68AQI
72AQI
73AQI
74AQI
75AQI
74AQI
73AQI
72AQI
72AQI
71AQI
73AQI
72AQI
71AQI
70AQI
68AQI
67AQI
67AQI
67AQI
66AQI
67AQI
66AQI
64AQI
64AQI
63AQI
63AQI
64AQI
64AQI
63AQI
62AQI
62AQI
61AQI
62AQI
63AQI
63AQI
62AQI
64AQI
64AQI
67AQI
66AQI
66AQI
68AQI
66AQI
64AQI
62AQI
62AQI
61AQI
63AQI
63AQI
62AQI
64AQI
64AQI
67AQI
63AQI
58AQI
58AQI
55AQI
53AQI
50AQI
50AQI
51AQI
52AQI
53AQI
54AQI
55AQI
55AQI
59AQI
57AQI
56AQI
56AQI
55AQI
54AQI
54AQI
53AQI
52AQI
51AQI
50AQI
46AQI
43AQI
44AQI
44AQI
45AQI
42AQI
43AQI
42AQI
38AQI
38AQI
39AQI
38AQI
38AQI
40AQI
39AQI
38AQI
38AQI
41AQI
40AQI
39AQI
38AQI
37AQI
37AQI
36AQI
37AQI
43AQI
48AQI
51AQI
51AQI
54AQI
57AQI
55AQI
59AQI
56AQI
57AQI
61AQI
53AQI
53AQI
52AQI
55AQI
57AQI
60AQI
53AQI
51AQI
48AQI
47AQI
50AQI
51AQI
50AQI
50AQI
48AQI
48AQI
51AQI
48AQI
48AQI
51AQI
47AQI
47AQI
49AQI
53AQI
55AQI
55AQI
55AQI
52AQI
53AQI
53AQI
56AQI
58AQI
56AQI
52AQI
50AQI
50AQI
54AQI
56AQI
62AQI
61AQI
55AQI
54AQI
54AQI
56AQI
55AQI
54AQI
54AQI
56AQI
53AQI
51AQI
50AQI
48AQI
47AQI
52AQI
53AQI
54AQI
56AQI
57AQI
56AQI
53AQI
52AQI
51AQI
53AQI
56AQI
55AQI
53AQI
48AQI
40AQI
35AQI
35AQI
40AQI
44AQI
39AQI
36AQI
39AQI
45AQI
45AQI
41AQI
41AQI
37AQI
35AQI
35AQI
35AQI
39AQI
42AQI
43AQI
43AQI
38AQI
35AQI
38AQI
37AQI
40AQI
38AQI
39AQI
39AQI
38AQI
38AQI
38AQI
37AQI
37AQI
71AQI
65AQI
58AQI
42AQI
52AQI
54AQI
47AQI
38AQI
Số ngày
202554AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 171AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 838AQI
202459AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 191AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 419AQI
202359AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 284AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 944AQI
202289AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1292AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1186AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Bals's hàng năm 2025 AQI (54) cho thấy sự thay đổi trung bình của -18.6% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (89), 2023 (59), 2024 (59).