Phân tích chất lượng không khí lịch sử Strada Bucegi, Breaza, Prahova, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Strada Bucegi, Breaza, Prahova, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 29 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Strada Bucegi, Breaza, Prahova, Romania
5 AM4th Aug 2025
8 PM
4 AM5th Aug 2025
32AQI
27AQI
33AQI
30AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Strada Bucegi đã đạt điểm cao nhất là 33 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 27, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Strada Bucegi, Breaza, Prahova, Romania
21°C15/28°C
23°C17/30°C
22°C16/29°C
17°C11/22°C
12°C8/17°C
12°C10/17°C
15°C8/21°C
19°C12/25°C
21°C15/26°C
20°C16/24°C
18°C14/23°C
15°C11/20°C
14°C9/19°C
15°C9/21°C
18°C11/24°C
21°C14/26°C
21°C16/29°C
21°C14/27°C
22°C15/28°C
22°C16/28°C
25°C18/32°C
24°C18/30°C
21°C15/28°C
17°C13/22°C
15°C13/19°C
15°C12/19°C
16°C11/21°C
18°C13/22°C
19°C14/23°C
20°C15/25°C
--°C/°C
34AQI
30AQI
33AQI
30AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Strada Bucegi, Breaza, Prahova, Romania
63%
135
38%
81
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 63%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 63% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 37% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Strada Bucegi, Breaza, Prahova, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
61AQI
65AQI
66AQI
64AQI
62AQI
61AQI
62AQI
62AQI
62AQI
62AQI
60AQI
62AQI
60AQI
59AQI
60AQI
62AQI
64AQI
65AQI
65AQI
66AQI
66AQI
65AQI
65AQI
63AQI
63AQI
64AQI
65AQI
66AQI
66AQI
64AQI
65AQI
64AQI
61AQI
60AQI
61AQI
61AQI
60AQI
63AQI
61AQI
60AQI
60AQI
59AQI
58AQI
56AQI
57AQI
58AQI
56AQI
56AQI
57AQI
58AQI
56AQI
57AQI
55AQI
56AQI
57AQI
58AQI
59AQI
59AQI
58AQI
58AQI
58AQI
56AQI
57AQI
58AQI
58AQI
56AQI
56AQI
56AQI
57AQI
57AQI
55AQI
54AQI
53AQI
52AQI
52AQI
50AQI
48AQI
47AQI
46AQI
48AQI
50AQI
51AQI
52AQI
51AQI
51AQI
51AQI
49AQI
49AQI
48AQI
47AQI
48AQI
47AQI
47AQI
46AQI
47AQI
44AQI
42AQI
38AQI
38AQI
37AQI
34AQI
29AQI
29AQI
26AQI
21AQI
22AQI
20AQI
23AQI
23AQI
20AQI
21AQI
24AQI
26AQI
27AQI
29AQI
28AQI
29AQI
29AQI
29AQI
29AQI
38AQI
34AQI
45AQI
41AQI
45AQI
47AQI
31AQI
36AQI
38AQI
45AQI
37AQI
38AQI
25AQI
30AQI
33AQI
46AQI
28AQI
29AQI
23AQI
22AQI
24AQI
28AQI
27AQI
25AQI
22AQI
20AQI
22AQI
25AQI
28AQI
20AQI
24AQI
28AQI
28AQI
29AQI
34AQI
41AQI
43AQI
37AQI
48AQI
41AQI
45AQI
49AQI
51AQI
40AQI
34AQI
42AQI
36AQI
37AQI
40AQI
42AQI
41AQI
29AQI
26AQI
29AQI
33AQI
28AQI
29AQI
29AQI
29AQI
28AQI
27AQI
25AQI
24AQI
22AQI
26AQI
30AQI
35AQI
45AQI
45AQI
41AQI
26AQI
23AQI
26AQI
29AQI
32AQI
34AQI
33AQI
26AQI
18AQI
20AQI
24AQI
32AQI
39AQI
29AQI
27AQI
32AQI
44AQI
41AQI
35AQI
33AQI
24AQI
23AQI
28AQI
29AQI
29AQI
29AQI
63AQI
59AQI
53AQI
32AQI
31AQI
36AQI
30AQI
29AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 163AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 829AQI
202434AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1161AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 90AQI
202331AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 148AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 918AQI
202262AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1093AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1256AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Strada Bucegi's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của 11.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (62), 2023 (31), 2024 (34).