Phân tích chất lượng không khí lịch sử Busteni, Prahova, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Busteni, Prahova, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 30 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Busteni, Prahova, Romania
5 AM3rd Aug 2025
9 PM
4 AM4th Aug 2025
41AQI
29AQI
36AQI
28AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Busteni đã đạt điểm cao nhất là 41 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 28, được ghi nhận vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Busteni, Prahova, Romania
20°C16/25°C
21°C15/28°C
23°C17/30°C
22°C16/29°C
17°C11/22°C
12°C8/17°C
12°C10/17°C
15°C8/21°C
19°C12/25°C
21°C15/26°C
20°C16/24°C
18°C14/23°C
15°C11/20°C
14°C9/19°C
15°C9/21°C
18°C11/24°C
21°C14/26°C
21°C16/29°C
21°C14/27°C
22°C15/28°C
22°C16/28°C
25°C18/32°C
24°C18/30°C
21°C15/28°C
17°C13/22°C
15°C13/19°C
15°C12/19°C
16°C11/21°C
18°C13/22°C
19°C14/23°C
--°C/°C
34AQI
32AQI
32AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Busteni, Prahova, Romania
71%
153
29%
62
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 71%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 71% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Busteni, Prahova, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
66AQI
85AQI
78AQI
66AQI
63AQI
62AQI
63AQI
65AQI
62AQI
63AQI
60AQI
60AQI
58AQI
61AQI
63AQI
61AQI
60AQI
61AQI
63AQI
63AQI
63AQI
63AQI
63AQI
61AQI
63AQI
63AQI
63AQI
63AQI
63AQI
62AQI
61AQI
65AQI
71AQI
73AQI
68AQI
67AQI
74AQI
67AQI
64AQI
63AQI
61AQI
61AQI
61AQI
56AQI
51AQI
54AQI
49AQI
49AQI
49AQI
50AQI
50AQI
50AQI
49AQI
49AQI
48AQI
53AQI
52AQI
57AQI
53AQI
53AQI
49AQI
48AQI
45AQI
45AQI
44AQI
43AQI
44AQI
40AQI
43AQI
41AQI
38AQI
38AQI
42AQI
46AQI
49AQI
49AQI
49AQI
50AQI
50AQI
53AQI
56AQI
55AQI
56AQI
54AQI
53AQI
53AQI
53AQI
50AQI
51AQI
51AQI
51AQI
49AQI
48AQI
46AQI
46AQI
45AQI
42AQI
40AQI
36AQI
34AQI
36AQI
32AQI
28AQI
29AQI
28AQI
24AQI
27AQI
25AQI
25AQI
21AQI
25AQI
25AQI
26AQI
28AQI
28AQI
29AQI
29AQI
29AQI
31AQI
31AQI
37AQI
40AQI
40AQI
42AQI
43AQI
40AQI
37AQI
38AQI
43AQI
49AQI
45AQI
36AQI
33AQI
41AQI
39AQI
50AQI
43AQI
42AQI
36AQI
34AQI
30AQI
35AQI
35AQI
37AQI
32AQI
36AQI
34AQI
37AQI
32AQI
29AQI
29AQI
28AQI
31AQI
31AQI
35AQI
44AQI
42AQI
40AQI
46AQI
45AQI
47AQI
48AQI
49AQI
41AQI
33AQI
35AQI
36AQI
39AQI
43AQI
45AQI
45AQI
33AQI
28AQI
30AQI
32AQI
31AQI
30AQI
29AQI
33AQI
31AQI
29AQI
27AQI
27AQI
26AQI
27AQI
31AQI
36AQI
44AQI
47AQI
40AQI
31AQI
28AQI
31AQI
32AQI
35AQI
36AQI
34AQI
32AQI
28AQI
26AQI
25AQI
32AQI
36AQI
31AQI
29AQI
33AQI
41AQI
39AQI
35AQI
33AQI
26AQI
26AQI
27AQI
28AQI
30AQI
64AQI
58AQI
48AQI
33AQI
38AQI
37AQI
32AQI
28AQI
Số ngày
202544AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 164AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 828AQI
202437AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1259AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 427AQI
202334AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 240AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1025AQI
202234AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1237AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1024AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Busteni's hàng năm 2025 AQI (44) cho thấy sự thay đổi trung bình của 26.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (34), 2023 (34), 2024 (37).