Phân tích chất lượng không khí lịch sử Strada Mihai Bravu, Ploiesti, Prahova, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Strada Mihai Bravu, Ploiesti, Prahova, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 28 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Strada Mihai Bravu, Ploiesti, Prahova, Romania
5 AM2nd Aug 2025
8 PM
4 AM3rd Aug 2025
31AQI
24AQI
31AQI
28AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Strada Mihai Bravu đã đạt điểm cao nhất là 31 vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 24, được ghi nhận vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Strada Mihai Bravu, Ploiesti, Prahova, Romania
27°C19/35°C
26°C21/31°C
27°C20/35°C
29°C21/38°C
29°C21/37°C
24°C16/30°C
20°C13/28°C
20°C16/26°C
22°C13/30°C
25°C16/33°C
28°C19/36°C
27°C21/33°C
25°C19/34°C
22°C17/29°C
21°C15/28°C
22°C15/29°C
25°C17/32°C
28°C20/36°C
28°C21/39°C
28°C20/35°C
29°C23/37°C
29°C22/39°C
32°C23/41°C
31°C23/39°C
29°C22/37°C
25°C18/33°C
21°C18/25°C
22°C18/29°C
24°C16/31°C
25°C18/33°C
--°C/°C
29AQI
26AQI
29AQI
27AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Strada Mihai Bravu, Ploiesti, Prahova, Romania
62%
132
38%
82
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 62%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 62% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 38% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Strada Mihai Bravu, Ploiesti, Prahova, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
62AQI
66AQI
65AQI
62AQI
59AQI
60AQI
59AQI
59AQI
58AQI
59AQI
56AQI
56AQI
60AQI
54AQI
56AQI
58AQI
60AQI
59AQI
60AQI
63AQI
63AQI
63AQI
65AQI
64AQI
65AQI
67AQI
67AQI
66AQI
65AQI
64AQI
62AQI
62AQI
63AQI
65AQI
66AQI
66AQI
66AQI
70AQI
67AQI
69AQI
64AQI
63AQI
62AQI
68AQI
68AQI
64AQI
58AQI
57AQI
56AQI
57AQI
62AQI
72AQI
65AQI
66AQI
67AQI
68AQI
71AQI
73AQI
69AQI
65AQI
63AQI
58AQI
58AQI
59AQI
58AQI
60AQI
58AQI
58AQI
62AQI
61AQI
57AQI
56AQI
53AQI
53AQI
52AQI
46AQI
44AQI
45AQI
48AQI
51AQI
55AQI
52AQI
51AQI
53AQI
51AQI
50AQI
51AQI
49AQI
49AQI
48AQI
49AQI
48AQI
48AQI
47AQI
48AQI
44AQI
39AQI
37AQI
40AQI
39AQI
35AQI
37AQI
38AQI
38AQI
37AQI
38AQI
38AQI
36AQI
34AQI
42AQI
39AQI
41AQI
39AQI
38AQI
40AQI
39AQI
36AQI
36AQI
34AQI
35AQI
34AQI
27AQI
32AQI
34AQI
33AQI
44AQI
24AQI
33AQI
32AQI
39AQI
37AQI
24AQI
20AQI
28AQI
34AQI
43AQI
32AQI
32AQI
22AQI
17AQI
24AQI
29AQI
31AQI
25AQI
31AQI
17AQI
19AQI
23AQI
25AQI
19AQI
26AQI
27AQI
26AQI
27AQI
33AQI
35AQI
42AQI
39AQI
33AQI
36AQI
44AQI
46AQI
44AQI
39AQI
31AQI
31AQI
35AQI
39AQI
40AQI
45AQI
43AQI
27AQI
21AQI
26AQI
28AQI
27AQI
28AQI
23AQI
29AQI
27AQI
23AQI
20AQI
19AQI
20AQI
22AQI
25AQI
30AQI
37AQI
39AQI
35AQI
29AQI
27AQI
28AQI
31AQI
34AQI
31AQI
29AQI
27AQI
24AQI
21AQI
20AQI
22AQI
31AQI
24AQI
23AQI
25AQI
31AQI
34AQI
28AQI
31AQI
25AQI
26AQI
27AQI
28AQI
61AQI
65AQI
54AQI
40AQI
29AQI
33AQI
27AQI
28AQI
Số ngày
202544AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 265AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 727AQI
202446AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 180AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 517AQI
202334AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1275AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 617AQI
202261AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1164AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1055AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Strada Mihai Bravu's hàng năm 2025 AQI (44) cho thấy sự thay đổi trung bình của -1.3% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (61), 2023 (34), 2024 (46).