Phân tích chất lượng không khí lịch sử DN1F, Carei, Satu Mare, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
DN1F, Carei, Satu Mare, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 28 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
DN1F, Carei, Satu Mare, Romania
5 AM4th Aug 2025
9 PM
4 AM5th Aug 2025
30AQI
27AQI
29AQI
27AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của DN1F đã đạt điểm cao nhất là 30 vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 27, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
DN1F, Carei, Satu Mare, Romania
25°C15/34°C
26°C19/37°C
23°C17/35°C
17°C14/22°C
15°C14/17°C
17°C12/23°C
19°C13/25°C
23°C14/30°C
25°C18/32°C
25°C18/32°C
22°C17/28°C
18°C14/24°C
16°C14/18°C
20°C14/27°C
23°C16/30°C
25°C17/33°C
24°C19/31°C
24°C16/32°C
26°C18/34°C
28°C20/35°C
28°C21/39°C
22°C18/25°C
21°C16/27°C
22°C16/26°C
21°C17/26°C
22°C14/28°C
22°C13/29°C
24°C16/31°C
22°C18/32°C
21°C17/30°C
--°C/°C
28AQI
28AQI
29AQI
29AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
DN1F, Carei, Satu Mare, Romania
58%
126
42%
90
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 58%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 58% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 42% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
DN1F, Carei, Satu Mare, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
66AQI
66AQI
63AQI
60AQI
61AQI
59AQI
55AQI
53AQI
53AQI
51AQI
48AQI
46AQI
48AQI
53AQI
63AQI
66AQI
71AQI
69AQI
68AQI
63AQI
65AQI
66AQI
65AQI
63AQI
66AQI
63AQI
64AQI
61AQI
59AQI
58AQI
61AQI
57AQI
58AQI
59AQI
60AQI
65AQI
78AQI
78AQI
72AQI
74AQI
77AQI
82AQI
84AQI
85AQI
80AQI
76AQI
70AQI
70AQI
69AQI
69AQI
71AQI
79AQI
76AQI
77AQI
78AQI
80AQI
83AQI
87AQI
78AQI
72AQI
68AQI
65AQI
65AQI
65AQI
65AQI
65AQI
67AQI
71AQI
70AQI
71AQI
63AQI
62AQI
59AQI
56AQI
54AQI
54AQI
51AQI
52AQI
55AQI
57AQI
63AQI
64AQI
62AQI
62AQI
60AQI
62AQI
58AQI
55AQI
55AQI
54AQI
53AQI
52AQI
52AQI
50AQI
49AQI
46AQI
44AQI
46AQI
45AQI
43AQI
42AQI
45AQI
44AQI
42AQI
43AQI
43AQI
45AQI
42AQI
41AQI
38AQI
37AQI
36AQI
36AQI
37AQI
37AQI
37AQI
34AQI
34AQI
37AQI
38AQI
37AQI
38AQI
41AQI
42AQI
38AQI
34AQI
31AQI
37AQI
39AQI
39AQI
38AQI
31AQI
30AQI
32AQI
34AQI
33AQI
39AQI
37AQI
27AQI
28AQI
28AQI
33AQI
45AQI
34AQI
29AQI
30AQI
30AQI
29AQI
26AQI
25AQI
29AQI
31AQI
29AQI
31AQI
28AQI
30AQI
31AQI
35AQI
33AQI
34AQI
31AQI
42AQI
38AQI
35AQI
31AQI
29AQI
30AQI
33AQI
32AQI
38AQI
37AQI
32AQI
28AQI
30AQI
31AQI
29AQI
27AQI
28AQI
25AQI
23AQI
25AQI
26AQI
26AQI
27AQI
30AQI
29AQI
28AQI
29AQI
28AQI
27AQI
25AQI
24AQI
23AQI
23AQI
26AQI
30AQI
32AQI
32AQI
30AQI
30AQI
30AQI
32AQI
32AQI
29AQI
26AQI
28AQI
30AQI
32AQI
30AQI
28AQI
27AQI
27AQI
25AQI
27AQI
28AQI
28AQI
60AQI
74AQI
61AQI
42AQI
34AQI
31AQI
28AQI
27AQI
Số ngày
202547AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 274AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 827AQI
202457AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 997AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 49AQI
202347AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10158AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 114AQI
202281AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1282AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1080AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
DN1F's hàng năm 2025 AQI (47) cho thấy sự thay đổi trung bình của -20.7% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (81), 2023 (47), 2024 (57).