Phân tích chất lượng không khí lịch sử Calea Dorobantilor, Timisoara, Timis, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Calea Dorobantilor, Timisoara, Timis, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (26th November ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 54 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 26th Nov - 27th Nov 2025
Calea Dorobantilor, Timisoara, Timis, Romania
7 AM26th Nov 2025
5 PM
6 AM27th Nov 2025
58AQI
45AQI
82AQI
55AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Calea Dorobantilor đã đạt điểm cao nhất là 82 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 45, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 26th Nov và 27th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Calea Dorobantilor, Timisoara, Timis, Romania
11°C9/14°C
11°C7/17°C
14°C9/19°C
16°C13/21°C
16°C13/21°C
16°C12/22°C
15°C12/20°C
12°C9/16°C
10°C7/15°C
10°C7/15°C
9°C7/13°C
10°C9/11°C
11°C9/14°C
10°C9/10°C
9°C6/13°C
9°C6/13°C
9°C6/13°C
10°C6/15°C
11°C8/16°C
12°C10/16°C
14°C11/19°C
8°C7/9°C
7°C5/9°C
9°C6/14°C
9°C7/14°C
4°C1/5°C
2°C1/2°C
3°C-1/7°C
10°C6/13°C
9°C5/13°C
--°C/°C
68AQI
65AQI
88AQI
68AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Calea Dorobantilor, Timisoara, Timis, Romania
55%
182
44%
144
1%
4
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 331 ngày trong năm 2025 (Còn lại 34 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 55%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 55% trong 331 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 45% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Calea Dorobantilor, Timisoara, Timis, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
74AQI
78AQI
70AQI
67AQI
66AQI
64AQI
62AQI
57AQI
57AQI
55AQI
54AQI
53AQI
54AQI
53AQI
58AQI
58AQI
59AQI
61AQI
61AQI
61AQI
60AQI
63AQI
64AQI
64AQI
65AQI
65AQI
65AQI
63AQI
59AQI
60AQI
60AQI
58AQI
58AQI
58AQI
61AQI
65AQI
67AQI
67AQI
67AQI
67AQI
68AQI
69AQI
76AQI
79AQI
80AQI
72AQI
71AQI
72AQI
76AQI
75AQI
75AQI
76AQI
75AQI
74AQI
73AQI
73AQI
72AQI
71AQI
69AQI
68AQI
65AQI
67AQI
66AQI
67AQI
67AQI
68AQI
70AQI
75AQI
74AQI
70AQI
68AQI
66AQI
61AQI
60AQI
59AQI
57AQI
58AQI
61AQI
64AQI
67AQI
68AQI
66AQI
64AQI
62AQI
62AQI
61AQI
59AQI
56AQI
56AQI
55AQI
54AQI
52AQI
52AQI
50AQI
49AQI
47AQI
45AQI
46AQI
46AQI
46AQI
45AQI
44AQI
46AQI
43AQI
43AQI
45AQI
46AQI
43AQI
41AQI
39AQI
38AQI
41AQI
39AQI
40AQI
38AQI
38AQI
36AQI
42AQI
40AQI
39AQI
37AQI
31AQI
37AQI
38AQI
38AQI
39AQI
47AQI
44AQI
35AQI
34AQI
39AQI
33AQI
33AQI
34AQI
35AQI
26AQI
28AQI
26AQI
26AQI
27AQI
30AQI
37AQI
41AQI
26AQI
29AQI
31AQI
28AQI
27AQI
19AQI
22AQI
29AQI
33AQI
34AQI
37AQI
37AQI
36AQI
45AQI
46AQI
43AQI
38AQI
41AQI
47AQI
38AQI
34AQI
29AQI
36AQI
38AQI
34AQI
31AQI
39AQI
36AQI
27AQI
23AQI
29AQI
30AQI
30AQI
39AQI
38AQI
33AQI
30AQI
31AQI
27AQI
24AQI
27AQI
29AQI
28AQI
29AQI
36AQI
35AQI
30AQI
27AQI
28AQI
27AQI
30AQI
31AQI
29AQI
28AQI
28AQI
24AQI
27AQI
32AQI
40AQI
31AQI
23AQI
24AQI
37AQI
41AQI
34AQI
26AQI
26AQI
23AQI
25AQI
26AQI
27AQI
28AQI
29AQI
29AQI
29AQI
26AQI
23AQI
26AQI
28AQI
32AQI
32AQI
34AQI
36AQI
37AQI
40AQI
45AQI
45AQI
43AQI
41AQI
41AQI
41AQI
40AQI
36AQI
35AQI
34AQI
34AQI
36AQI
39AQI
39AQI
37AQI
36AQI
36AQI
36AQI
44AQI
38AQI
39AQI
37AQI
39AQI
42AQI
43AQI
43AQI
44AQI
43AQI
43AQI
41AQI
34AQI
29AQI
24AQI
23AQI
23AQI
23AQI
19AQI
19AQI
22AQI
28AQI
26AQI
15AQI
12AQI
30AQI
31AQI
53AQI
58AQI
59AQI
75AQI
87AQI
76AQI
65AQI
59AQI
69AQI
75AQI
60AQI
72AQI
76AQI
93AQI
79AQI
89AQI
94AQI
102AQI
63AQI
83AQI
74AQI
69AQI
68AQI
48AQI
55AQI
55AQI
50AQI
58AQI
62AQI
62AQI
75AQI
80AQI
84AQI
69AQI
57AQI
95AQI
103AQI
82AQI
72AQI
76AQI
89AQI
86AQI
91AQI
100AQI
107AQI
110AQI
99AQI
68AQI
55AQI
75AQI
67AQI
74AQI
64AQI
70AQI
81AQI
52AQI
54AQI
62AQI
70AQI
64AQI
44AQI
32AQI
35AQI
29AQI
34AQI
32AQI
70AQI
79AQI
Số ngày
202550AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1179AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 729AQI
202462AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4170AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 535AQI
202351AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12109AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 619AQI
202266AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1069AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1162AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Calea Dorobantilor's hàng năm 2025 AQI (50) cho thấy sự thay đổi trung bình của -15.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (66), 2023 (51), 2024 (62).