Phân tích chất lượng không khí lịch sử Splaiul Penes Curcanul, Timisoara, Timis, Romania
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Splaiul Penes Curcanul, Timisoara, Timis, Romania
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 28 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 6th Aug - 7th Aug 2025
Splaiul Penes Curcanul, Timisoara, Timis, Romania
6 AM6th Aug 2025
9 PM
5 AM7th Aug 2025
36AQI
26AQI
33AQI
26AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Splaiul Penes Curcanul đã đạt điểm cao nhất là 36 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 26, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 6th Aug và 7th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Splaiul Penes Curcanul, Timisoara, Timis, Romania
24°C17/37°C
15°C13/17°C
18°C14/22°C
19°C13/25°C
22°C15/29°C
26°C17/34°C
28°C20/35°C
27°C20/34°C
25°C19/32°C
18°C15/24°C
19°C12/26°C
23°C16/30°C
26°C18/34°C
30°C21/38°C
27°C20/32°C
27°C20/35°C
30°C22/38°C
31°C23/39°C
29°C23/43°C
23°C18/31°C
22°C16/29°C
23°C17/28°C
22°C18/28°C
25°C19/31°C
24°C16/32°C
26°C17/34°C
26°C19/33°C
23°C17/29°C
23°C16/30°C
25°C18/32°C
--°C/°C
26AQI
25AQI
26AQI
26AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Splaiul Penes Curcanul, Timisoara, Timis, Romania
57%
124
43%
93
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 219 ngày trong năm 2025 (Còn lại 146 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 57%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 57% trong 219 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 43% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Splaiul Penes Curcanul, Timisoara, Timis, Romania
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
74AQI
79AQI
71AQI
67AQI
66AQI
64AQI
61AQI
57AQI
57AQI
54AQI
54AQI
53AQI
53AQI
53AQI
58AQI
59AQI
59AQI
60AQI
60AQI
60AQI
60AQI
63AQI
64AQI
64AQI
66AQI
65AQI
65AQI
62AQI
59AQI
60AQI
60AQI
58AQI
58AQI
58AQI
62AQI
66AQI
67AQI
67AQI
66AQI
67AQI
69AQI
70AQI
75AQI
77AQI
78AQI
71AQI
71AQI
72AQI
75AQI
74AQI
77AQI
75AQI
75AQI
73AQI
72AQI
72AQI
72AQI
71AQI
69AQI
70AQI
65AQI
67AQI
66AQI
66AQI
68AQI
68AQI
70AQI
75AQI
75AQI
71AQI
69AQI
71AQI
63AQI
62AQI
64AQI
61AQI
60AQI
64AQI
66AQI
72AQI
71AQI
69AQI
67AQI
65AQI
63AQI
61AQI
60AQI
56AQI
56AQI
55AQI
54AQI
53AQI
53AQI
50AQI
49AQI
47AQI
45AQI
47AQI
46AQI
45AQI
42AQI
43AQI
44AQI
43AQI
43AQI
44AQI
46AQI
44AQI
42AQI
40AQI
39AQI
42AQI
39AQI
40AQI
39AQI
39AQI
37AQI
37AQI
38AQI
38AQI
39AQI
33AQI
34AQI
32AQI
35AQI
35AQI
38AQI
39AQI
33AQI
32AQI
36AQI
34AQI
31AQI
34AQI
33AQI
26AQI
29AQI
27AQI
27AQI
29AQI
31AQI
37AQI
37AQI
30AQI
31AQI
29AQI
28AQI
27AQI
23AQI
23AQI
28AQI
30AQI
32AQI
32AQI
32AQI
33AQI
38AQI
36AQI
33AQI
34AQI
39AQI
44AQI
39AQI
35AQI
33AQI
35AQI
36AQI
31AQI
31AQI
33AQI
34AQI
30AQI
28AQI
29AQI
30AQI
31AQI
37AQI
38AQI
35AQI
34AQI
33AQI
31AQI
30AQI
31AQI
32AQI
32AQI
33AQI
37AQI
35AQI
31AQI
28AQI
28AQI
28AQI
29AQI
30AQI
27AQI
26AQI
25AQI
24AQI
24AQI
24AQI
25AQI
25AQI
22AQI
21AQI
25AQI
27AQI
27AQI
25AQI
24AQI
22AQI
24AQI
26AQI
27AQI
28AQI
28AQI
28AQI
62AQI
70AQI
66AQI
44AQI
32AQI
34AQI
27AQI
27AQI
Số ngày
202547AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 270AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 827AQI
202440AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1194AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 522AQI
202331AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1246AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 722AQI
202242AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1244AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1037AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Splaiul Penes Curcanul's hàng năm 2025 AQI (47) cho thấy sự thay đổi trung bình của 28.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (42), 2023 (31), 2024 (40).