Phân tích chất lượng không khí lịch sử Stefanikovo Nabrezie, Banska Bystrica, Banskobystricky, Slovakia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Stefanikovo Nabrezie, Banska Bystrica, Banskobystricky, Slovakia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (6th August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 26 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 6th Aug - 7th Aug 2025
Stefanikovo Nabrezie, Banska Bystrica, Banskobystricky, Slovakia
5 AM6th Aug 2025
8 PM
4 AM7th Aug 2025
34AQI
19AQI
28AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Stefanikovo Nabrezie đã đạt điểm cao nhất là 34 vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 19, được ghi nhận vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày giữa 6th Aug và 7th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Stefanikovo Nabrezie, Banska Bystrica, Banskobystricky, Slovakia
14°C9/20°C
12°C8/15°C
14°C7/19°C
15°C7/23°C
15°C7/21°C
17°C9/27°C
19°C10/28°C
19°C12/27°C
16°C10/23°C
13°C7/19°C
13°C6/20°C
17°C7/24°C
21°C13/28°C
22°C15/31°C
19°C13/26°C
19°C10/26°C
20°C12/27°C
20°C12/28°C
19°C13/28°C
16°C11/21°C
14°C9/18°C
15°C8/22°C
15°C8/24°C
15°C8/23°C
16°C9/23°C
17°C11/25°C
16°C11/20°C
16°C10/24°C
18°C9/25°C
16°C9/22°C
--°C/°C
36AQI
26AQI
29AQI
26AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Stefanikovo Nabrezie, Banska Bystrica, Banskobystricky, Slovakia
57%
125
36%
78
7%
15
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 219 ngày trong năm 2025 (Còn lại 146 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 57%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 57% trong 219 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 43% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Stefanikovo Nabrezie, Banska Bystrica, Banskobystricky, Slovakia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
98AQI
95AQI
73AQI
38AQI
68AQI
81AQI
102AQI
69AQI
92AQI
38AQI
25AQI
21AQI
34AQI
82AQI
93AQI
105AQI
100AQI
68AQI
68AQI
63AQI
101AQI
111AQI
64AQI
73AQI
82AQI
82AQI
82AQI
75AQI
57AQI
67AQI
63AQI
59AQI
82AQI
81AQI
101AQI
123AQI
111AQI
108AQI
92AQI
98AQI
91AQI
108AQI
99AQI
84AQI
77AQI
61AQI
68AQI
73AQI
82AQI
90AQI
100AQI
111AQI
104AQI
118AQI
127AQI
146AQI
145AQI
97AQI
57AQI
56AQI
38AQI
62AQI
80AQI
81AQI
85AQI
93AQI
82AQI
90AQI
95AQI
55AQI
62AQI
50AQI
51AQI
24AQI
29AQI
39AQI
42AQI
68AQI
70AQI
71AQI
68AQI
60AQI
67AQI
56AQI
66AQI
67AQI
69AQI
55AQI
69AQI
35AQI
46AQI
55AQI
49AQI
58AQI
53AQI
33AQI
36AQI
44AQI
42AQI
31AQI
51AQI
28AQI
47AQI
55AQI
40AQI
62AQI
62AQI
28AQI
30AQI
38AQI
49AQI
53AQI
46AQI
48AQI
34AQI
22AQI
30AQI
38AQI
49AQI
53AQI
45AQI
50AQI
53AQI
31AQI
25AQI
35AQI
34AQI
37AQI
37AQI
37AQI
33AQI
37AQI
46AQI
48AQI
38AQI
29AQI
28AQI
21AQI
18AQI
29AQI
44AQI
51AQI
18AQI
31AQI
32AQI
33AQI
31AQI
36AQI
21AQI
31AQI
32AQI
40AQI
43AQI
32AQI
43AQI
51AQI
50AQI
55AQI
42AQI
27AQI
34AQI
42AQI
38AQI
43AQI
39AQI
46AQI
51AQI
36AQI
42AQI
53AQI
42AQI
37AQI
35AQI
42AQI
38AQI
38AQI
37AQI
38AQI
31AQI
33AQI
35AQI
34AQI
33AQI
42AQI
50AQI
44AQI
41AQI
46AQI
35AQI
24AQI
21AQI
26AQI
26AQI
24AQI
31AQI
37AQI
33AQI
30AQI
28AQI
28AQI
34AQI
48AQI
27AQI
26AQI
33AQI
32AQI
36AQI
32AQI
24AQI
25AQI
31AQI
31AQI
28AQI
29AQI
24AQI
23AQI
31AQI
26AQI
73AQI
96AQI
62AQI
44AQI
35AQI
40AQI
33AQI
27AQI
Số ngày
202554AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 296AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 827AQI
202451AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1270AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 437AQI
202346AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 281AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1027AQI
202258AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 383AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 935AQI
202162AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 283AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 534AQI
202048AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1169AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 734AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Stefanikovo Nabrezie's hàng năm 2025 AQI (54) cho thấy sự thay đổi trung bình của 2.4% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (48), 2021 (62), 2022 (58), 2023 (46), 2024 (51).