Phân tích chất lượng không khí lịch sử Mikrorayon Ruzhychna, Khmelnytskyi, Khmelnytskyi Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Mikrorayon Ruzhychna, Khmelnytskyi, Khmelnytskyi Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (13th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 67 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 13th Nov - 14th Nov 2025
Mikrorayon Ruzhychna, Khmelnytskyi, Khmelnytskyi Oblast, Ukraine
7 AM13th Nov 2025
5 PM
6 AM14th Nov 2025
AQI
AQI
80AQI
46AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Mikrorayon Ruzhychna đã đạt điểm cao nhất là 80 vào lúc 8 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 13th Nov và 14th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Mikrorayon Ruzhychna, Khmelnytskyi, Khmelnytskyi Oblast, Ukraine
6°C3/10°C
8°C4/12°C
9°C8/11°C
9°C5/12°C
3°C3/3°C
4°C3/7°C
5°C1/11°C
8°C3/13°C
10°C7/15°C
12°C9/17°C
8°C5/11°C
8°C5/13°C
8°C5/11°C
7°C5/9°C
9°C5/12°C
10°C6/14°C
10°C7/14°C
10°C7/15°C
9°C5/15°C
11°C7/15°C
9°C6/11°C
7°C6/8°C
8°C5/11°C
8°C5/13°C
8°C4/13°C
9°C7/12°C
10°C7/12°C
7°C4/10°C
6°C4/7°C
--°C/°C
--°C/°C
46AQI
39AQI
52AQI
44AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Mikrorayon Ruzhychna, Khmelnytskyi, Khmelnytskyi Oblast, Ukraine
87%
147
13%
22
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 317 ngày trong năm 2025 (Còn lại 48 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 87%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 87% trong 317 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Mikrorayon Ruzhychna, Khmelnytskyi, Khmelnytskyi Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
23AQI
21AQI
27AQI
30AQI
31AQI
31AQI
32AQI
30AQI
35AQI
37AQI
36AQI
31AQI
27AQI
30AQI
26AQI
24AQI
32AQI
26AQI
28AQI
35AQI
34AQI
39AQI
31AQI
30AQI
28AQI
26AQI
25AQI
22AQI
20AQI
22AQI
21AQI
23AQI
19AQI
18AQI
19AQI
22AQI
24AQI
25AQI
26AQI
30AQI
29AQI
26AQI
26AQI
23AQI
23AQI
23AQI
24AQI
30AQI
34AQI
32AQI
25AQI
22AQI
24AQI
25AQI
31AQI
24AQI
26AQI
31AQI
33AQI
36AQI
30AQI
26AQI
24AQI
27AQI
27AQI
27AQI
29AQI
28AQI
30AQI
29AQI
25AQI
23AQI
24AQI
29AQI
37AQI
37AQI
41AQI
45AQI
49AQI
49AQI
46AQI
31AQI
31AQI
35AQI
45AQI
40AQI
29AQI
22AQI
20AQI
24AQI
33AQI
41AQI
39AQI
40AQI
37AQI
39AQI
43AQI
50AQI
36AQI
49AQI
48AQI
38AQI
39AQI
35AQI
37AQI
39AQI
29AQI
30AQI
28AQI
22AQI
21AQI
20AQI
18AQI
18AQI
19AQI
22AQI
19AQI
21AQI
17AQI
15AQI
22AQI
29AQI
58AQI
35AQI
23AQI
20AQI
37AQI
40AQI
59AQI
55AQI
51AQI
50AQI
45AQI
47AQI
47AQI
33AQI
41AQI
38AQI
48AQI
53AQI
58AQI
55AQI
51AQI
43AQI
52AQI
59AQI
52AQI
54AQI
44AQI
21AQI
28AQI
29AQI
21AQI
27AQI
37AQI
30AQI
53AQI
55AQI
42AQI
23AQI
34AQI
55AQI
59AQI
59AQI
61AQI
55AQI
58AQI
61AQI
67AQI
24AQI
29AQI
26AQI
34AQI
31AQI
43AQI
52AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1152AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 524AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Mikrorayon Ruzhychna's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .