Phân tích chất lượng không khí lịch sử Navarre, New Orleans, Louisiana, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Navarre, New Orleans, Louisiana, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (9th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 34 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 9th Aug - 10th Aug 2025
Navarre, New Orleans, Louisiana, United States
6 AM9th Aug 2025
7 PM
5 AM10th Aug 2025
41AQI
30AQI
40AQI
34AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Navarre đã đạt điểm cao nhất là 41 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 30, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 9th Aug và 10th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Navarre, New Orleans, Louisiana, United States
29°C23/36°C
28°C25/33°C
29°C25/34°C
28°C24/34°C
30°C25/36°C
30°C27/35°C
27°C25/30°C
28°C25/34°C
29°C25/34°C
30°C26/36°C
30°C26/34°C
32°C27/38°C
31°C26/36°C
28°C26/32°C
29°C26/33°C
29°C26/33°C
30°C27/33°C
31°C26/37°C
33°C28/38°C
31°C27/38°C
30°C25/35°C
30°C26/34°C
29°C27/34°C
30°C25/35°C
30°C26/34°C
30°C27/34°C
30°C25/36°C
30°C26/36°C
29°C26/34°C
28°C26/31°C
--°C/°C
39AQI
37AQI
38AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Navarre, New Orleans, Louisiana, United States
84%
114
15%
21
0.7%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 222 ngày trong năm 2025 (Còn lại 143 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 84%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 84% trong 222 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Navarre, New Orleans, Louisiana, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
52AQI
46AQI
35AQI
39AQI
38AQI
57AQI
40AQI
52AQI
52AQI
45AQI
33AQI
17AQI
23AQI
72AQI
41AQI
38AQI
33AQI
45AQI
38AQI
34AQI
34AQI
44AQI
39AQI
43AQI
45AQI
35AQI
35AQI
39AQI
37AQI
39AQI
41AQI
38AQI
31AQI
33AQI
35AQI
37AQI
38AQI
38AQI
22AQI
29AQI
40AQI
26AQI
29AQI
26AQI
18AQI
21AQI
24AQI
33AQI
34AQI
38AQI
37AQI
41AQI
41AQI
41AQI
45AQI
34AQI
47AQI
34AQI
39AQI
45AQI
39AQI
45AQI
44AQI
34AQI
41AQI
28AQI
123AQI
92AQI
57AQI
47AQI
37AQI
52AQI
71AQI
48AQI
60AQI
60AQI
37AQI
37AQI
43AQI
48AQI
35AQI
35AQI
44AQI
47AQI
46AQI
48AQI
53AQI
53AQI
44AQI
41AQI
37AQI
41AQI
45AQI
47AQI
50AQI
59AQI
59AQI
59AQI
58AQI
54AQI
59AQI
54AQI
49AQI
44AQI
34AQI
34AQI
38AQI
42AQI
37AQI
32AQI
35AQI
39AQI
32AQI
36AQI
32AQI
39AQI
36AQI
32AQI
31AQI
33AQI
29AQI
28AQI
45AQI
50AQI
48AQI
39AQI
34AQI
50AQI
44AQI
44AQI
52AQI
37AQI
36AQI
36AQI
36AQI
34AQI
42AQI
40AQI
35AQI
51AQI
41AQI
41AQI
Số ngày
202542AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 651AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 535AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Navarre's hàng năm 2025 AQI (42) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .