Phân tích chất lượng không khí lịch sử East Las Vegas, Las Vegas, Nevada, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
East Las Vegas, Las Vegas, Nevada, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (7th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 55 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 7th Aug - 8th Aug 2025
East Las Vegas, Las Vegas, Nevada, United States
5 AM7th Aug 2025
7 PM
4 AM8th Aug 2025
62AQI
47AQI
54AQI
42AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của East Las Vegas đã đạt điểm cao nhất là 62 vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 42, được ghi nhận vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm giữa 7th Aug và 8th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
East Las Vegas, Las Vegas, Nevada, United States
36°C26/46°C
35°C25/44°C
35°C24/44°C
35°C25/44°C
36°C26/46°C
37°C27/46°C
36°C27/45°C
34°C26/43°C
33°C27/41°C
31°C25/38°C
34°C26/41°C
34°C25/42°C
34°C25/41°C
32°C24/40°C
31°C22/37°C
31°C21/39°C
30°C21/38°C
30°C21/38°C
31°C22/40°C
33°C24/42°C
33°C24/43°C
32°C23/40°C
33°C23/40°C
33°C25/41°C
33°C23/44°C
33°C23/44°C
33°C23/41°C
34°C24/42°C
35°C25/45°C
35°C25/45°C
--°C/°C
47AQI
39AQI
37AQI
37AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
East Las Vegas, Las Vegas, Nevada, United States
90%
122
10%
13
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 220 ngày trong năm 2025 (Còn lại 145 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 90%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 90% trong 220 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
East Las Vegas, Las Vegas, Nevada, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
36AQI
34AQI
38AQI
35AQI
39AQI
34AQI
25AQI
22AQI
18AQI
20AQI
17AQI
29AQI
35AQI
33AQI
43AQI
42AQI
41AQI
38AQI
30AQI
35AQI
33AQI
37AQI
39AQI
32AQI
17AQI
27AQI
29AQI
34AQI
35AQI
33AQI
31AQI
37AQI
16AQI
18AQI
21AQI
29AQI
25AQI
32AQI
36AQI
23AQI
24AQI
30AQI
29AQI
29AQI
35AQI
32AQI
37AQI
34AQI
41AQI
21AQI
25AQI
30AQI
43AQI
35AQI
34AQI
34AQI
43AQI
45AQI
34AQI
34AQI
35AQI
34AQI
37AQI
42AQI
40AQI
45AQI
37AQI
47AQI
30AQI
34AQI
39AQI
32AQI
28AQI
35AQI
32AQI
38AQI
40AQI
43AQI
41AQI
43AQI
44AQI
40AQI
44AQI
43AQI
46AQI
49AQI
47AQI
50AQI
48AQI
46AQI
54AQI
54AQI
52AQI
54AQI
48AQI
41AQI
30AQI
54AQI
41AQI
39AQI
50AQI
50AQI
34AQI
35AQI
40AQI
33AQI
38AQI
56AQI
46AQI
49AQI
54AQI
56AQI
48AQI
41AQI
42AQI
34AQI
29AQI
34AQI
35AQI
27AQI
25AQI
24AQI
23AQI
23AQI
27AQI
29AQI
32AQI
29AQI
31AQI
38AQI
63AQI
66AQI
61AQI
58AQI
55AQI
36AQI
30AQI
34AQI
42AQI
38AQI
53AQI
Số ngày
202537AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 853AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 430AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
East Las Vegas's hàng năm 2025 AQI (37) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .