Phân tích chất lượng không khí lịch sử East Sahara Avenue, Las Vegas, Nevada, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
East Sahara Avenue, Las Vegas, Nevada, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (23rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 24 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 23rd Oct - 24th Oct 2025
East Sahara Avenue, Las Vegas, Nevada, United States
6 AM23rd Oct 2025
6 PM
5 AM24th Oct 2025
44AQI
16AQI
24AQI
11AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của East Sahara Avenue đã đạt điểm cao nhất là 44 vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 23rd Oct và 24th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
East Sahara Avenue, Las Vegas, Nevada, United States
30°C22/38°C
29°C24/38°C
27°C22/36°C
25°C20/33°C
24°C20/30°C
25°C19/33°C
27°C22/36°C
26°C18/35°C
26°C18/37°C
25°C19/32°C
22°C17/30°C
23°C15/31°C
23°C15/32°C
24°C16/33°C
24°C16/36°C
25°C20/34°C
25°C20/34°C
25°C19/34°C
22°C16/29°C
21°C13/31°C
19°C14/26°C
17°C12/23°C
18°C11/27°C
20°C15/29°C
20°C11/31°C
21°C12/32°C
22°C13/32°C
22°C14/31°C
22°C16/31°C
23°C18/30°C
--°C/°C
35AQI
19AQI
27AQI
19AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
East Sahara Avenue, Las Vegas, Nevada, United States
96%
203
4%
9
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 297 ngày trong năm 2025 (Còn lại 68 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 96%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 96% trong 297 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
East Sahara Avenue, Las Vegas, Nevada, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
26AQI
28AQI
36AQI
33AQI
37AQI
32AQI
25AQI
21AQI
17AQI
21AQI
17AQI
28AQI
30AQI
27AQI
42AQI
41AQI
39AQI
31AQI
28AQI
34AQI
31AQI
36AQI
38AQI
33AQI
16AQI
26AQI
28AQI
33AQI
30AQI
31AQI
29AQI
37AQI
14AQI
16AQI
20AQI
29AQI
23AQI
29AQI
35AQI
23AQI
23AQI
27AQI
27AQI
28AQI
33AQI
30AQI
35AQI
30AQI
37AQI
21AQI
22AQI
24AQI
36AQI
36AQI
31AQI
32AQI
39AQI
37AQI
28AQI
30AQI
32AQI
29AQI
32AQI
34AQI
31AQI
34AQI
31AQI
42AQI
26AQI
28AQI
34AQI
27AQI
24AQI
33AQI
30AQI
33AQI
33AQI
36AQI
32AQI
32AQI
31AQI
28AQI
27AQI
30AQI
35AQI
39AQI
38AQI
46AQI
44AQI
43AQI
51AQI
50AQI
47AQI
50AQI
44AQI
38AQI
27AQI
48AQI
37AQI
34AQI
47AQI
49AQI
32AQI
31AQI
37AQI
28AQI
38AQI
55AQI
42AQI
49AQI
52AQI
48AQI
46AQI
39AQI
39AQI
34AQI
27AQI
32AQI
32AQI
24AQI
23AQI
24AQI
20AQI
21AQI
26AQI
26AQI
28AQI
26AQI
29AQI
36AQI
61AQI
66AQI
61AQI
56AQI
50AQI
58AQI
50AQI
53AQI
44AQI
41AQI
50AQI
44AQI
43AQI
37AQI
27AQI
25AQI
29AQI
38AQI
28AQI
44AQI
43AQI
33AQI
37AQI
30AQI
26AQI
35AQI
21AQI
45AQI
45AQI
38AQI
39AQI
34AQI
29AQI
26AQI
24AQI
23AQI
20AQI
19AQI
21AQI
21AQI
25AQI
28AQI
32AQI
33AQI
36AQI
41AQI
43AQI
26AQI
27AQI
22AQI
25AQI
31AQI
28AQI
23AQI
23AQI
15AQI
10AQI
22AQI
23AQI
21AQI
22AQI
24AQI
17AQI
27AQI
35AQI
29AQI
42AQI
37AQI
16AQI
13AQI
15AQI
32AQI
47AQI
10AQI
18AQI
20AQI
31AQI
35AQI
36AQI
36AQI
36AQI
24AQI
32AQI
28AQI
30AQI
36AQI
35AQI
41AQI
27AQI
27AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 841AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 927AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
East Sahara Avenue's hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .