Phân tích chất lượng không khí lịch sử Centennial HS, Gresham, Oregon, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Centennial HS, Gresham, Oregon, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (28th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 38 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 29th Sep - 30th Sep 2025
Centennial HS, Gresham, Oregon, United States
6 AM29th Sep 2025
7 PM
5 AM30th Sep 2025
51AQI
21AQI
31AQI
16AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Centennial HS đã đạt điểm cao nhất là 51 vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 29th Sep và 30th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Centennial HS, Gresham, Oregon, United States
20°C17/25°C
18°C16/21°C
23°C15/32°C
24°C19/30°C
25°C18/33°C
23°C19/30°C
19°C17/20°C
19°C17/21°C
20°C15/26°C
20°C18/24°C
19°C15/22°C
17°C16/19°C
17°C14/20°C
19°C14/26°C
17°C13/19°C
17°C10/26°C
24°C18/33°C
22°C17/29°C
18°C14/26°C
21°C13/30°C
21°C15/28°C
16°C14/20°C
17°C9/28°C
21°C13/30°C
21°C13/30°C
17°C11/25°C
16°C10/25°C
18°C9/28°C
18°C11/27°C
16°C13/19°C
--°C/°C
34AQI
33AQI
35AQI
35AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Centennial HS, Gresham, Oregon, United States
97%
182
3%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 273 ngày trong năm 2025 (Còn lại 92 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 97%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 97% trong 273 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Centennial HS, Gresham, Oregon, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
18AQI
16AQI
16AQI
20AQI
22AQI
17AQI
30AQI
19AQI
24AQI
31AQI
19AQI
33AQI
16AQI
16AQI
17AQI
23AQI
17AQI
18AQI
24AQI
20AQI
27AQI
24AQI
25AQI
27AQI
22AQI
21AQI
16AQI
19AQI
23AQI
32AQI
34AQI
30AQI
24AQI
15AQI
17AQI
20AQI
30AQI
21AQI
13AQI
15AQI
17AQI
22AQI
18AQI
16AQI
20AQI
19AQI
14AQI
16AQI
15AQI
17AQI
17AQI
19AQI
19AQI
15AQI
20AQI
11AQI
13AQI
16AQI
14AQI
18AQI
16AQI
14AQI
15AQI
16AQI
14AQI
18AQI
17AQI
14AQI
17AQI
19AQI
15AQI
16AQI
18AQI
17AQI
25AQI
26AQI
23AQI
26AQI
24AQI
18AQI
18AQI
20AQI
21AQI
18AQI
15AQI
15AQI
15AQI
12AQI
11AQI
20AQI
28AQI
27AQI
17AQI
13AQI
13AQI
16AQI
19AQI
18AQI
14AQI
14AQI
16AQI
24AQI
16AQI
17AQI
19AQI
15AQI
14AQI
16AQI
17AQI
18AQI
15AQI
17AQI
19AQI
26AQI
26AQI
19AQI
18AQI
20AQI
21AQI
19AQI
17AQI
16AQI
16AQI
19AQI
20AQI
18AQI
20AQI
22AQI
19AQI
16AQI
19AQI
25AQI
35AQI
20AQI
17AQI
18AQI
20AQI
26AQI
27AQI
29AQI
30AQI
16AQI
13AQI
12AQI
16AQI
17AQI
19AQI
18AQI
21AQI
28AQI
38AQI
50AQI
47AQI
53AQI
45AQI
41AQI
42AQI
41AQI
42AQI
29AQI
35AQI
55AQI
47AQI
54AQI
43AQI
33AQI
32AQI
24AQI
43AQI
51AQI
25AQI
45AQI
20AQI
21AQI
26AQI
28AQI
26AQI
30AQI
43AQI
23AQI
21AQI
39AQI
54AQI
26AQI
25AQI
24AQI
38AQI
18AQI
23AQI
17AQI
19AQI
18AQI
28AQI
34AQI
Số ngày
202523AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 934AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 517AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Centennial HS's hàng năm 2025 AQI (23) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .