Phân tích chất lượng không khí lịch sử Research Farm, Brookings, South Dakota, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Research Farm, Brookings, South Dakota, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (26th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 53 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 26th Oct - 27th Oct 2025
Research Farm, Brookings, South Dakota, United States
7 AM26th Oct 2025
6 PM
6 AM27th Oct 2025
55AQI
48AQI
54AQI
44AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Research Farm đã đạt điểm cao nhất là 55 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 44, được ghi nhận vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm giữa 26th Oct và 27th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Research Farm, Brookings, South Dakota, United States
18°C10/26°C
18°C8/30°C
23°C14/34°C
22°C17/29°C
21°C15/28°C
22°C16/30°C
23°C13/33°C
25°C19/32°C
19°C10/23°C
11°C4/19°C
10°C4/18°C
11°C1/23°C
17°C11/24°C
14°C7/22°C
13°C5/21°C
18°C12/27°C
9°C1/17°C
9°C8/10°C
10°C8/13°C
19°C12/27°C
15°C11/20°C
9°C5/13°C
8°C1/17°C
11°C8/15°C
6°C1/8°C
5°C-2/15°C
5°C-2/16°C
8°C0/19°C
12°C10/15°C
13°C9/19°C
--°C/°C
48AQI
45AQI
58AQI
45AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Research Farm, Brookings, South Dakota, United States
80%
240
18%
55
1%
4
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 300 ngày trong năm 2025 (Còn lại 65 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 80%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 80% trong 300 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Research Farm, Brookings, South Dakota, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
34AQI
36AQI
25AQI
23AQI
24AQI
25AQI
28AQI
36AQI
39AQI
27AQI
29AQI
29AQI
26AQI
32AQI
27AQI
26AQI
30AQI
29AQI
28AQI
33AQI
28AQI
27AQI
29AQI
28AQI
27AQI
26AQI
26AQI
26AQI
25AQI
28AQI
38AQI
39AQI
39AQI
28AQI
25AQI
32AQI
31AQI
26AQI
32AQI
33AQI
43AQI
29AQI
36AQI
41AQI
51AQI
45AQI
29AQI
25AQI
25AQI
26AQI
28AQI
39AQI
47AQI
41AQI
25AQI
25AQI
29AQI
28AQI
27AQI
28AQI
31AQI
47AQI
40AQI
30AQI
26AQI
30AQI
29AQI
26AQI
27AQI
27AQI
29AQI
44AQI
59AQI
29AQI
18AQI
24AQI
30AQI
27AQI
30AQI
26AQI
24AQI
25AQI
28AQI
35AQI
33AQI
35AQI
57AQI
31AQI
25AQI
30AQI
40AQI
42AQI
38AQI
43AQI
32AQI
32AQI
28AQI
36AQI
46AQI
40AQI
37AQI
67AQI
58AQI
34AQI
27AQI
48AQI
62AQI
35AQI
34AQI
49AQI
44AQI
39AQI
38AQI
37AQI
34AQI
34AQI
39AQI
37AQI
29AQI
43AQI
33AQI
27AQI
39AQI
44AQI
45AQI
46AQI
43AQI
48AQI
54AQI
48AQI
59AQI
52AQI
50AQI
49AQI
39AQI
27AQI
21AQI
22AQI
27AQI
19AQI
17AQI
21AQI
30AQI
31AQI
36AQI
42AQI
30AQI
30AQI
30AQI
32AQI
82AQI
125AQI
75AQI
73AQI
60AQI
60AQI
56AQI
55AQI
66AQI
55AQI
67AQI
75AQI
75AQI
69AQI
43AQI
34AQI
36AQI
37AQI
41AQI
46AQI
42AQI
53AQI
53AQI
43AQI
40AQI
40AQI
26AQI
19AQI
25AQI
23AQI
30AQI
34AQI
31AQI
42AQI
52AQI
32AQI
43AQI
49AQI
31AQI
36AQI
28AQI
36AQI
54AQI
82AQI
54AQI
47AQI
44AQI
32AQI
31AQI
23AQI
24AQI
25AQI
29AQI
53AQI
51AQI
51AQI
26AQI
24AQI
25AQI
26AQI
49AQI
113AQI
125AQI
111AQI
86AQI
63AQI
52AQI
23AQI
28AQI
48AQI
26AQI
35AQI
88AQI
56AQI
43AQI
37AQI
46AQI
31AQI
21AQI
17AQI
20AQI
20AQI
30AQI
30AQI
24AQI
23AQI
22AQI
30AQI
34AQI
31AQI
36AQI
41AQI
37AQI
40AQI
33AQI
60AQI
51AQI
33AQI
30AQI
34AQI
50AQI
47AQI
41AQI
48AQI
54AQI
51AQI
46AQI
31AQI
35AQI
32AQI
25AQI
18AQI
18AQI
17AQI
22AQI
25AQI
29AQI
42AQI
45AQI
42AQI
42AQI
61AQI
60AQI
59AQI
59AQI
65AQI
82AQI
67AQI
48AQI
55AQI
58AQI
73AQI
58AQI
62AQI
55AQI
43AQI
38AQI
23AQI
45AQI
33AQI
37AQI
35AQI
34AQI
28AQI
43AQI
43AQI
47AQI
53AQI
53AQI
29AQI
33AQI
32AQI
40AQI
38AQI
51AQI
41AQI
42AQI
39AQI
50AQI
Số ngày
202539AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 651AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 129AQI
202432AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1050AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 223AQI
202337AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 651AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1024AQI
202232AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 641AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1125AQI
202135AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 761AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1221AQI
202034AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 640AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 329AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Research Farm's hàng năm 2025 AQI (39) cho thấy sự thay đổi trung bình của 15.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (34), 2021 (35), 2022 (32), 2023 (37), 2024 (32).